Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 11/04/2018
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 11/04/2018
Xem bảng miềnThứ tư 11/04 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
PD
34765 | |||
G.Nhất | 37684 | |||
G.Nhì |
88097
71397
| |||
G.Ba |
90794
85500
13073
55783
09241
48459
| |||
G.Tư |
0851
9181
8483
5890
| |||
G.Năm |
5863
1549
7222
0516
5118
2325
| |||
G.Sáu |
349
546
060
| |||
G.Bảy |
31
41
11
90
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/04/2018
Xem bảng miềnThứ ba 10/04 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
PE
79188 | |||
G.Nhất | 11608 | |||
G.Nhì |
55988
31452
| |||
G.Ba |
26921
19326
37623
16278
31207
26160
| |||
G.Tư |
2129
9852
6226
0485
| |||
G.Năm |
9882
0890
7722
7551
3343
3572
| |||
G.Sáu |
323
473
119
| |||
G.Bảy |
62
67
39
96
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/04/2018
Xem bảng miềnThứ hai 09/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
PF
97323 | |||
G.Nhất | 28210 | |||
G.Nhì |
79740
11614
| |||
G.Ba |
64782
94139
02750
86187
01886
26902
| |||
G.Tư |
0812
4868
0529
7629
| |||
G.Năm |
6089
1001
6236
6743
9481
1528
| |||
G.Sáu |
121
541
115
| |||
G.Bảy |
54
57
42
85
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 08/04/2018
Xem bảng miềnChủ nhật 08/04 | Thái Bình | |||
ĐB |
PG
61763 | |||
G.Nhất | 83146 | |||
G.Nhì |
05528
17586
| |||
G.Ba |
96297
30089
08951
61098
50545
13488
| |||
G.Tư |
0064
9216
4162
1943
| |||
G.Năm |
0784
6735
0390
4268
8042
7695
| |||
G.Sáu |
144
116
015
| |||
G.Bảy |
59
63
38
01
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/04/2018
Xem bảng miềnThứ bảy 07/04 | Nam Định | |||
ĐB |
PH
91498 | |||
G.Nhất | 08703 | |||
G.Nhì |
86633
51921
| |||
G.Ba |
21822
96596
44238
47228
60976
15357
| |||
G.Tư |
3728
1213
9097
5452
| |||
G.Năm |
2152
5723
3408
4863
5876
2240
| |||
G.Sáu |
845
195
218
| |||
G.Bảy |
43
61
47
39
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 06/04/2018
Xem bảng miềnThứ sáu 06/04 | Hải Phòng | |||
ĐB |
PK
76309 | |||
G.Nhất | 71344 | |||
G.Nhì |
83091
96467
| |||
G.Ba |
53774
13828
45210
96430
00268
97985
| |||
G.Tư |
6901
5154
0681
2740
| |||
G.Năm |
7871
5796
3601
4815
7569
1885
| |||
G.Sáu |
229
397
880
| |||
G.Bảy |
61
97
26
66
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 05/04/2018
Xem bảng miềnThứ năm 05/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
PL
37294 | |||
G.Nhất | 18441 | |||
G.Nhì |
34500
50110
| |||
G.Ba |
52810
45767
07407
91528
61584
66582
| |||
G.Tư |
8746
9746
0913
6900
| |||
G.Năm |
4650
9897
5864
8577
7718
6082
| |||
G.Sáu |
935
433
855
| |||
G.Bảy |
64
67
65
58
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS