Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 21/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 21/01/2023
Xem bảng miềnThứ bảy 21/01 | Nam Định | |||
ĐB | -- | |||
G.Nhất | ||||
G.Nhì | ||||
G.Ba | ||||
G.Tư | ||||
G.Năm | ||||
G.Sáu | ||||
G.Bảy | ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/01/2023
Xem bảng miềnThứ sáu 20/01 | Hải Phòng | |||
ĐB |
16-9-6-17-2-19-3-14lk
91869 | |||
G.Nhất | 62613 | |||
G.Nhì |
89561
17438
| |||
G.Ba |
79710
68693
48902
08300
92038
67549
| |||
G.Tư |
2455
1085
3800
5406
| |||
G.Năm |
1138
8058
3367
2046
1602
0067
| |||
G.Sáu |
216
832
186
| |||
G.Bảy |
18
36
82
59
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/01/2023
Xem bảng miềnThứ năm 19/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
10-3-13-1-12-15lp
62857 | |||
G.Nhất | 24246 | |||
G.Nhì |
65122
22745
| |||
G.Ba |
90440
33540
05110
78018
71497
53655
| |||
G.Tư |
1463
1863
4482
5932
| |||
G.Năm |
2342
9101
9125
9116
9435
9550
| |||
G.Sáu |
915
320
074
| |||
G.Bảy |
26
23
57
96
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/01/2023
Xem bảng miềnThứ tư 18/01 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
4-11-1-12-6-14lq
45282 | |||
G.Nhất | 76552 | |||
G.Nhì |
51893
50516
| |||
G.Ba |
92764
68866
66740
51752
37335
04030
| |||
G.Tư |
3342
4405
7005
3904
| |||
G.Năm |
3556
7580
0501
2381
4260
3127
| |||
G.Sáu |
926
295
635
| |||
G.Bảy |
69
04
35
86
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/01/2023
Xem bảng miềnThứ ba 17/01 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
10-11-15-5-2-8lr
53363 | |||
G.Nhất | 01443 | |||
G.Nhì |
02569
17053
| |||
G.Ba |
87586
46192
21006
19548
86539
33921
| |||
G.Tư |
7295
3401
0582
6328
| |||
G.Năm |
4443
2517
8199
7522
7936
3211
| |||
G.Sáu |
197
642
529
| |||
G.Bảy |
35
29
04
55
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 16/01/2023
Xem bảng miềnThứ hai 16/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
12-4-14-13-15-8ls
48260 | |||
G.Nhất | 83587 | |||
G.Nhì |
79324
24955
| |||
G.Ba |
97698
03474
79118
27721
67766
60068
| |||
G.Tư |
9999
2793
8423
8738
| |||
G.Năm |
6232
7156
7587
1067
6779
6885
| |||
G.Sáu |
456
695
805
| |||
G.Bảy |
53
07
71
23
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/01/2023
Xem bảng miềnChủ nhật 15/01 | Thái Bình | |||
ĐB |
1-15-14-2-9-11lt
44221 | |||
G.Nhất | 25945 | |||
G.Nhì |
14590
57392
| |||
G.Ba |
84792
14379
92716
86841
87280
96564
| |||
G.Tư |
7401
4194
1991
5569
| |||
G.Năm |
9333
9812
3708
3904
1078
2104
| |||
G.Sáu |
938
566
749
| |||
G.Bảy |
45
57
00
28
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS