Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 15/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 15/01/2023
Xem bảng miềnChủ nhật 15/01 | Thái Bình | |||
ĐB |
1-15-14-2-9-11lt
44221 | |||
G.Nhất | 25945 | |||
G.Nhì |
14590
57392
| |||
G.Ba |
84792
14379
92716
86841
87280
96564
| |||
G.Tư |
7401
4194
1991
5569
| |||
G.Năm |
9333
9812
3708
3904
1078
2104
| |||
G.Sáu |
938
566
749
| |||
G.Bảy |
45
57
00
28
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/01/2023
Xem bảng miềnThứ bảy 14/01 | Nam Định | |||
ĐB |
16-3-6-15-11-19-4-17lu
62940 | |||
G.Nhất | 27086 | |||
G.Nhì |
84830
42992
| |||
G.Ba |
26177
28240
86842
54934
53016
11166
| |||
G.Tư |
1213
7375
8375
1727
| |||
G.Năm |
0737
3018
1279
2435
5696
5434
| |||
G.Sáu |
949
318
656
| |||
G.Bảy |
02
34
82
81
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/01/2023
Xem bảng miềnThứ sáu 13/01 | Hải Phòng | |||
ĐB |
11-2-10-5-1-13lv
60762 | |||
G.Nhất | 70413 | |||
G.Nhì |
94856
73874
| |||
G.Ba |
38562
54962
09294
88168
03998
21450
| |||
G.Tư |
8234
7644
3492
0818
| |||
G.Năm |
1114
2556
1891
8732
9010
4068
| |||
G.Sáu |
962
160
238
| |||
G.Bảy |
70
73
54
66
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/01/2023
Xem bảng miềnThứ năm 12/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
11-8-15-12-4-10lx
18452 | |||
G.Nhất | 99849 | |||
G.Nhì |
27621
91955
| |||
G.Ba |
09319
34625
29740
28430
97779
44856
| |||
G.Tư |
2502
3884
3118
5818
| |||
G.Năm |
5434
7882
4474
0383
7694
3970
| |||
G.Sáu |
122
547
305
| |||
G.Bảy |
47
29
85
00
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/01/2023
Xem bảng miềnThứ tư 11/01 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
5-8-15-11-6-10ly
04942 | |||
G.Nhất | 31511 | |||
G.Nhì |
96915
35210
| |||
G.Ba |
18352
34017
18642
36531
84392
83681
| |||
G.Tư |
3310
7880
2041
5685
| |||
G.Năm |
8549
1897
3789
6576
0560
7094
| |||
G.Sáu |
001
655
214
| |||
G.Bảy |
97
79
12
74
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/01/2023
Xem bảng miềnThứ ba 10/01 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
9-11-6-3-8-12lz
81191 | |||
G.Nhất | 88140 | |||
G.Nhì |
67096
63288
| |||
G.Ba |
95651
44209
16651
57329
83066
30657
| |||
G.Tư |
6386
5753
7345
3988
| |||
G.Năm |
8146
2499
8664
9180
2900
7842
| |||
G.Sáu |
061
913
843
| |||
G.Bảy |
44
46
75
18
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/01/2023
Xem bảng miềnThứ hai 09/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
3-6-14-11-1-8ka
78014 | |||
G.Nhất | 16270 | |||
G.Nhì |
24159
26757
| |||
G.Ba |
49767
38438
02952
13127
61711
61184
| |||
G.Tư |
9459
2157
2326
3734
| |||
G.Năm |
4225
7765
2017
6211
9689
0717
| |||
G.Sáu |
747
254
703
| |||
G.Bảy |
91
86
30
15
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS