Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 01/02/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 01/02/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 01/02 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
4-6-12-10-1-15la
34838 | |||
G.Nhất | 29989 | |||
G.Nhì |
64285
65938
| |||
G.Ba |
54835
94648
82384
40292
70918
01062
| |||
G.Tư |
8441
1468
0916
5129
| |||
G.Năm |
6463
5037
7184
2312
3165
6247
| |||
G.Sáu |
042
076
709
| |||
G.Bảy |
74
54
61
06
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 31/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 31/01 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
11-13-2-19-15-5-1-9lb
30061 | |||
G.Nhất | 21284 | |||
G.Nhì |
95201
18959
| |||
G.Ba |
39371
85823
24941
22036
22477
18709
| |||
G.Tư |
1081
8622
3216
0868
| |||
G.Năm |
8908
5675
3757
0290
6421
3461
| |||
G.Sáu |
940
315
055
| |||
G.Bảy |
07
15
20
49
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 30/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 30/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
12-14-8-13-11-9lc
16179 | |||
G.Nhất | 12198 | |||
G.Nhì |
66824
97525
| |||
G.Ba |
76829
01458
00678
04710
93846
11457
| |||
G.Tư |
3440
5637
9612
9495
| |||
G.Năm |
2099
6964
0572
7189
8620
3391
| |||
G.Sáu |
901
919
624
| |||
G.Bảy |
96
65
03
70
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 29/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 29/01 | Thái Bình | |||
ĐB |
3-17-8-4-20-9-13-12ld
76479 | |||
G.Nhất | 25766 | |||
G.Nhì |
72194
11034
| |||
G.Ba |
40098
29006
40715
61584
39911
24856
| |||
G.Tư |
3454
3693
5723
7638
| |||
G.Năm |
5842
0789
9534
0388
1327
2320
| |||
G.Sáu |
134
548
571
| |||
G.Bảy |
35
26
48
03
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 28/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 28/01 | Nam Định | |||
ĐB |
10-9-8-11-12-15le
87219 | |||
G.Nhất | 88795 | |||
G.Nhì |
61887
71870
| |||
G.Ba |
36399
99176
44895
48144
89665
83781
| |||
G.Tư |
1226
3681
3051
3591
| |||
G.Năm |
1368
8512
0613
9140
8974
7483
| |||
G.Sáu |
313
104
436
| |||
G.Bảy |
30
87
80
75
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 27/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 27/01 | Hải Phòng | |||
ĐB |
1-7-11-15-6-3lf
72859 | |||
G.Nhất | 84970 | |||
G.Nhì |
22948
27905
| |||
G.Ba |
68839
72151
45870
16675
45622
30683
| |||
G.Tư |
5687
8094
1582
5288
| |||
G.Năm |
9289
6626
4652
3120
7508
5479
| |||
G.Sáu |
166
101
463
| |||
G.Bảy |
93
42
35
69
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 26/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 26/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
11-5-4-12-8-1lg
34164 | |||
G.Nhất | 21642 | |||
G.Nhì |
85331
53702
| |||
G.Ba |
36678
49662
96488
70757
21183
72285
| |||
G.Tư |
2204
4344
9025
9940
| |||
G.Năm |
3753
4608
9088
7731
5934
6916
| |||
G.Sáu |
100
874
364
| |||
G.Bảy |
32
60
46
20
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS