Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 11/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 11/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 11/01 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
5-8-15-11-6-10ly
04942 | |||
G.Nhất | 31511 | |||
G.Nhì |
96915
35210
| |||
G.Ba |
18352
34017
18642
36531
84392
83681
| |||
G.Tư |
3310
7880
2041
5685
| |||
G.Năm |
8549
1897
3789
6576
0560
7094
| |||
G.Sáu |
001
655
214
| |||
G.Bảy |
97
79
12
74
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 10/01 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
9-11-6-3-8-12lz
81191 | |||
G.Nhất | 88140 | |||
G.Nhì |
67096
63288
| |||
G.Ba |
95651
44209
16651
57329
83066
30657
| |||
G.Tư |
6386
5753
7345
3988
| |||
G.Năm |
8146
2499
8664
9180
2900
7842
| |||
G.Sáu |
061
913
843
| |||
G.Bảy |
44
46
75
18
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 09/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
3-6-14-11-1-8ka
78014 | |||
G.Nhất | 16270 | |||
G.Nhì |
24159
26757
| |||
G.Ba |
49767
38438
02952
13127
61711
61184
| |||
G.Tư |
9459
2157
2326
3734
| |||
G.Năm |
4225
7765
2017
6211
9689
0717
| |||
G.Sáu |
747
254
703
| |||
G.Bảy |
91
86
30
15
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 08/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 08/01 | Thái Bình | |||
ĐB |
2-3-11-5-4-8kb
20040 | |||
G.Nhất | 76965 | |||
G.Nhì |
00725
96045
| |||
G.Ba |
24055
40269
79722
76857
77039
09960
| |||
G.Tư |
0127
1158
7977
9924
| |||
G.Năm |
8164
3677
6511
3395
2012
1538
| |||
G.Sáu |
389
582
191
| |||
G.Bảy |
84
73
61
44
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 07/01 | Nam Định | |||
ĐB |
4-2-6-9-14-10kc
39597 | |||
G.Nhất | 20448 | |||
G.Nhì |
98375
45648
| |||
G.Ba |
55850
97079
25197
01795
69588
07835
| |||
G.Tư |
1913
8015
5241
3912
| |||
G.Năm |
7722
5706
0051
1050
3377
4923
| |||
G.Sáu |
710
696
135
| |||
G.Bảy |
95
12
05
93
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 06/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 06/01 | Hải Phòng | |||
ĐB |
4-6-14-5-10-1-3-20kd
45370 | |||
G.Nhất | 05808 | |||
G.Nhì |
84879
98182
| |||
G.Ba |
24293
04306
89635
00442
69931
82844
| |||
G.Tư |
0554
4775
4677
9083
| |||
G.Năm |
9984
2064
0832
5681
4616
1573
| |||
G.Sáu |
187
486
857
| |||
G.Bảy |
75
66
10
21
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 05/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 05/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
14-8-13-15-1-9ke
76191 | |||
G.Nhất | 12810 | |||
G.Nhì |
11458
74967
| |||
G.Ba |
71235
86498
02353
79691
79635
03257
| |||
G.Tư |
6925
4512
5726
7634
| |||
G.Năm |
3778
8441
9916
1111
9597
6530
| |||
G.Sáu |
165
396
516
| |||
G.Bảy |
65
61
91
27
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS