Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 15/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 15/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 15/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
16-11-5-15-17-9-14-10ep
63261 | |||
G.Nhất | 52395 | |||
G.Nhì |
54221
54937
| |||
G.Ba |
21642
72620
46915
40939
66975
95237
| |||
G.Tư |
9526
9444
4855
6097
| |||
G.Năm |
3145
6073
1774
9335
2193
0747
| |||
G.Sáu |
934
367
864
| |||
G.Bảy |
94
59
67
21
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/01/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 14/01 | Thái Bình | |||
ĐB |
18-12-14-11-6-5-19-16en
91138 | |||
G.Nhất | 42203 | |||
G.Nhì |
16727
62518
| |||
G.Ba |
40212
38181
55475
98984
20314
05059
| |||
G.Tư |
8841
4036
0947
9799
| |||
G.Năm |
9576
2316
6534
0618
1125
2257
| |||
G.Sáu |
115
313
503
| |||
G.Bảy |
71
91
34
85
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 13/01 | Nam Định | |||
ĐB |
12-1-13-17-11-9-18-20em
68586 | |||
G.Nhất | 68404 | |||
G.Nhì |
00715
37358
| |||
G.Ba |
42487
35931
84669
00195
50191
47172
| |||
G.Tư |
7115
9490
6813
5843
| |||
G.Năm |
4317
2315
7929
3632
1844
6497
| |||
G.Sáu |
990
475
786
| |||
G.Bảy |
17
99
63
85
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 12/01 | Hải Phòng | |||
ĐB |
4-5-12-2-10-3-8-7el
13113 | |||
G.Nhất | 39786 | |||
G.Nhì |
66200
15781
| |||
G.Ba |
57716
05600
89058
37477
31125
85815
| |||
G.Tư |
2872
4210
3055
7656
| |||
G.Năm |
5975
9865
4483
4984
9833
9996
| |||
G.Sáu |
906
600
547
| |||
G.Bảy |
02
93
53
59
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 11/01 | Hà Nội | |||
ĐB |
2-13-10-17-12-14-11-16ek
28285 | |||
G.Nhất | 45785 | |||
G.Nhì |
14065
97397
| |||
G.Ba |
20245
50613
86575
83291
97109
29793
| |||
G.Tư |
1447
8321
7343
5081
| |||
G.Năm |
3322
1578
6731
2390
3687
3549
| |||
G.Sáu |
185
547
711
| |||
G.Bảy |
82
23
28
84
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 10/01 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
18-1-4-3-5-7-9-16eh
73732 | |||
G.Nhất | 50059 | |||
G.Nhì |
19807
73809
| |||
G.Ba |
66964
33254
07140
58867
39737
18690
| |||
G.Tư |
2491
3655
4882
4833
| |||
G.Năm |
2714
2679
1364
4418
4801
4632
| |||
G.Sáu |
105
627
143
| |||
G.Bảy |
95
84
83
53
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 09/01 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
6-12-8-11-7-13-18-14eg
48877 | |||
G.Nhất | 34321 | |||
G.Nhì |
62959
65902
| |||
G.Ba |
26683
31049
98561
68229
37571
53782
| |||
G.Tư |
0360
5370
3054
4853
| |||
G.Năm |
4143
7962
1775
2023
0455
3683
| |||
G.Sáu |
287
175
670
| |||
G.Bảy |
77
68
08
91
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS