Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 21/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 21/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 21/04 | Hải Phòng | |||
ĐB |
11-15-6-8-13-7qf
47914 | |||
G.Nhất | 60797 | |||
G.Nhì |
59717
14501
| |||
G.Ba |
34329
85460
96221
89853
40346
68305
| |||
G.Tư |
3448
1189
9419
1707
| |||
G.Năm |
4739
7719
4691
4875
9253
2716
| |||
G.Sáu |
562
636
836
| |||
G.Bảy |
94
07
65
97
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 20/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
8-11-9-20-14-12-6-1qg
24623 | |||
G.Nhất | 35847 | |||
G.Nhì |
45787
01860
| |||
G.Ba |
60014
43972
03011
92939
16867
88829
| |||
G.Tư |
9147
8938
7278
4241
| |||
G.Năm |
5191
7286
3721
1848
9359
8717
| |||
G.Sáu |
331
135
823
| |||
G.Bảy |
00
46
30
93
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 19/04 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
11-6-2-4-10-9qh
46285 | |||
G.Nhất | 47600 | |||
G.Nhì |
89103
41915
| |||
G.Ba |
35857
82917
07914
80475
55113
18084
| |||
G.Tư |
6314
7550
9636
4717
| |||
G.Năm |
9880
7949
0301
6813
5152
5895
| |||
G.Sáu |
877
990
348
| |||
G.Bảy |
99
88
52
04
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 18/04 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
9-12-8-10-11-6qk
71661 | |||
G.Nhất | 24615 | |||
G.Nhì |
03759
25581
| |||
G.Ba |
31440
21532
47030
21563
46633
13680
| |||
G.Tư |
4825
2001
6675
0958
| |||
G.Năm |
9186
8717
4444
3440
5927
7853
| |||
G.Sáu |
474
516
418
| |||
G.Bảy |
02
44
69
34
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 17/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
6-5-15-13-14-12ql
65576 | |||
G.Nhất | 21834 | |||
G.Nhì |
98341
78733
| |||
G.Ba |
68199
77368
98075
59580
47734
63176
| |||
G.Tư |
9274
4850
5518
3111
| |||
G.Năm |
7707
0739
1301
8058
5604
4191
| |||
G.Sáu |
013
523
323
| |||
G.Bảy |
07
12
63
92
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 16/04/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 16/04 | Thái Bình | |||
ĐB |
10-3-8-4-1-15qm
41248 | |||
G.Nhất | 17827 | |||
G.Nhì |
73986
79480
| |||
G.Ba |
41224
34610
25369
86403
80143
57669
| |||
G.Tư |
1141
3622
2677
0520
| |||
G.Năm |
1337
5356
2412
7235
8435
2100
| |||
G.Sáu |
803
944
321
| |||
G.Bảy |
26
28
70
72
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 15/04 | Nam Định | |||
ĐB |
5-10-2-13-3-6qn
27414 | |||
G.Nhất | 11010 | |||
G.Nhì |
41330
97277
| |||
G.Ba |
74505
02583
25729
18319
80920
81572
| |||
G.Tư |
1080
8991
4942
4123
| |||
G.Năm |
9035
2575
9988
6255
7699
0135
| |||
G.Sáu |
777
921
304
| |||
G.Bảy |
11
53
81
27
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS