Kết quả xổ số Miền Nam ngày 01/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Tiền Giang 01/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 01/10 | TG-A10 |
| Giải 8 | 98 |
| Giải 7 | 014 |
| Giải 6 |
0698
6849
8483
|
| Giải 5 | 2062 |
| Giải 4 |
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
|
| Giải 3 |
51489
99615
|
| Giải 2 | 92952 |
| Giải 1 | 94835 |
| Đặc Biệt | 724394 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kiên Giang 01/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 01/10 | 10K1 |
| Giải 8 | 64 |
| Giải 7 | 980 |
| Giải 6 |
6042
9518
7952
|
| Giải 5 | 5256 |
| Giải 4 |
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
|
| Giải 3 |
50035
34989
|
| Giải 2 | 50600 |
| Giải 1 | 22092 |
| Đặc Biệt | 740214 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Lạt 01/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 01/10 | ĐL-10K1 |
| Giải 8 | 33 |
| Giải 7 | 328 |
| Giải 6 |
5397
8069
6936
|
| Giải 5 | 1945 |
| Giải 4 |
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
|
| Giải 3 |
02591
33013
|
| Giải 2 | 69782 |
| Giải 1 | 04681 |
| Đặc Biệt | 677832 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 30/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 30/09 | 9E7 |
| Giải 8 | 44 |
| Giải 7 | 416 |
| Giải 6 |
6686
0112
6990
|
| Giải 5 | 0113 |
| Giải 4 |
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
|
| Giải 3 |
34974
17268
|
| Giải 2 | 05624 |
| Giải 1 | 56141 |
| Đặc Biệt | 674351 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Long An 30/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 30/09 | 9K5 |
| Giải 8 | 96 |
| Giải 7 | 714 |
| Giải 6 |
5344
0023
0226
|
| Giải 5 | 2760 |
| Giải 4 |
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
|
| Giải 3 |
43426
93521
|
| Giải 2 | 94657 |
| Giải 1 | 94077 |
| Đặc Biệt | 115078 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Phước 30/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 30/09 | 9K5N23 |
| Giải 8 | 09 |
| Giải 7 | 288 |
| Giải 6 |
9544
8495
1971
|
| Giải 5 | 8456 |
| Giải 4 |
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
|
| Giải 3 |
65553
65654
|
| Giải 2 | 38230 |
| Giải 1 | 17091 |
| Đặc Biệt | 299394 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Hậu Giang 30/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 30/09 | K5T9 |
| Giải 8 | 46 |
| Giải 7 | 911 |
| Giải 6 |
5546
3571
1556
|
| Giải 5 | 1544 |
| Giải 4 |
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
|
| Giải 3 |
26832
57145
|
| Giải 2 | 16279 |
| Giải 1 | 33890 |
| Đặc Biệt | 673345 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















