Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 16/04/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/04 | XSKH |
| Giải 8 | 05 |
| Giải 7 | 253 |
| Giải 6 |
3594
5502
7298
|
| Giải 5 | 6198 |
| Giải 4 |
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
|
| Giải 3 |
92510
88691
|
| Giải 2 | 59626 |
| Giải 1 | 66228 |
| Đặc Biệt | 016849 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 16/04/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/04 | XSKT |
| Giải 8 | 75 |
| Giải 7 | 612 |
| Giải 6 |
1144
0643
0635
|
| Giải 5 | 4939 |
| Giải 4 |
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
|
| Giải 3 |
89821
68768
|
| Giải 2 | 12557 |
| Giải 1 | 04418 |
| Đặc Biệt | 889572 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 15/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/04 | XSDNG |
| Giải 8 | 79 |
| Giải 7 | 351 |
| Giải 6 |
3703
0716
8344
|
| Giải 5 | 2157 |
| Giải 4 |
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
|
| Giải 3 |
37409
72771
|
| Giải 2 | 15553 |
| Giải 1 | 68144 |
| Đặc Biệt | 415366 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 15/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/04 | XSDNO |
| Giải 8 | 34 |
| Giải 7 | 899 |
| Giải 6 |
1007
7101
6952
|
| Giải 5 | 5344 |
| Giải 4 |
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
|
| Giải 3 |
59734
77023
|
| Giải 2 | 33178 |
| Giải 1 | 02448 |
| Đặc Biệt | 461063 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 15/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/04 | XSQNG |
| Giải 8 | 09 |
| Giải 7 | 371 |
| Giải 6 |
6023
9402
2904
|
| Giải 5 | 9334 |
| Giải 4 |
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
|
| Giải 3 |
56233
07927
|
| Giải 2 | 38109 |
| Giải 1 | 99009 |
| Đặc Biệt | 287428 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 14/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 14/04 | XSGL |
| Giải 8 | 22 |
| Giải 7 | 796 |
| Giải 6 |
0370
6759
8463
|
| Giải 5 | 7119 |
| Giải 4 |
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
|
| Giải 3 |
33065
01744
|
| Giải 2 | 76065 |
| Giải 1 | 21668 |
| Đặc Biệt | 708726 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 14/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 14/04 | XSNT |
| Giải 8 | 81 |
| Giải 7 | 601 |
| Giải 6 |
5930
2854
8478
|
| Giải 5 | 1076 |
| Giải 4 |
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
|
| Giải 3 |
67650
87462
|
| Giải 2 | 85302 |
| Giải 1 | 64885 |
| Đặc Biệt | 298062 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















