Kết quả xổ số Miền Trung ngày 19/02/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 19/02/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 19/02 | XSKH |
| Giải 8 | 88 |
| Giải 7 | 747 |
| Giải 6 |
7689
0656
1973
|
| Giải 5 | 0758 |
| Giải 4 |
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
|
| Giải 3 |
01069
89995
|
| Giải 2 | 66992 |
| Giải 1 | 69995 |
| Đặc Biệt | 612085 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 19/02/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 19/02 | XSKT |
| Giải 8 | 11 |
| Giải 7 | 377 |
| Giải 6 |
8423
3027
3810
|
| Giải 5 | 3561 |
| Giải 4 |
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
|
| Giải 3 |
46619
93380
|
| Giải 2 | 46235 |
| Giải 1 | 11862 |
| Đặc Biệt | 345318 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 18/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/02 | XSDNG |
| Giải 8 | 04 |
| Giải 7 | 707 |
| Giải 6 |
0720
2462
5366
|
| Giải 5 | 2260 |
| Giải 4 |
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
|
| Giải 3 |
93607
49821
|
| Giải 2 | 60092 |
| Giải 1 | 73215 |
| Đặc Biệt | 951683 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 18/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/02 | XSDNO |
| Giải 8 | 02 |
| Giải 7 | 215 |
| Giải 6 |
2034
3090
0620
|
| Giải 5 | 7866 |
| Giải 4 |
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
|
| Giải 3 |
85310
17866
|
| Giải 2 | 58185 |
| Giải 1 | 78040 |
| Đặc Biệt | 965588 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 18/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/02 | XSQNG |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 623 |
| Giải 6 |
1911
4977
4392
|
| Giải 5 | 9077 |
| Giải 4 |
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
|
| Giải 3 |
18312
56346
|
| Giải 2 | 76850 |
| Giải 1 | 78767 |
| Đặc Biệt | 445802 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 17/02/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/02 | XSGL |
| Giải 8 | 01 |
| Giải 7 | 820 |
| Giải 6 |
0387
5539
8576
|
| Giải 5 | 4699 |
| Giải 4 |
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
|
| Giải 3 |
67693
33569
|
| Giải 2 | 10781 |
| Giải 1 | 73647 |
| Đặc Biệt | 877614 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 17/02/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/02 | XSNT |
| Giải 8 | 10 |
| Giải 7 | 499 |
| Giải 6 |
0056
6314
2853
|
| Giải 5 | 1658 |
| Giải 4 |
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
|
| Giải 3 |
25209
97877
|
| Giải 2 | 77670 |
| Giải 1 | 49954 |
| Đặc Biệt | 429399 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















