Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 13/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 13/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 13/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
11-9-7-10-1-14qr
44265 | |||
G.Nhất | 59509 | |||
G.Nhì |
68989
53011
| |||
G.Ba |
99466
91198
56803
55404
06860
51761
| |||
G.Tư |
5199
2649
9460
1408
| |||
G.Năm |
5496
4857
9907
3867
9046
6692
| |||
G.Sáu |
919
860
899
| |||
G.Bảy |
63
35
38
12
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 12/04 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
15-6-8-1-5-7qs
37195 | |||
G.Nhất | 88982 | |||
G.Nhì |
91410
39454
| |||
G.Ba |
68319
52423
13233
68277
21169
30216
| |||
G.Tư |
0142
3462
5629
2596
| |||
G.Năm |
5756
9121
6244
8253
6810
3857
| |||
G.Sáu |
309
404
166
| |||
G.Bảy |
97
54
39
28
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 11/04 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
13-12-10-5-15-14qt
16039 | |||
G.Nhất | 40045 | |||
G.Nhì |
88796
43516
| |||
G.Ba |
95785
28723
74468
18671
71440
99436
| |||
G.Tư |
8150
0958
7169
4771
| |||
G.Năm |
1017
5415
7626
9898
1360
9496
| |||
G.Sáu |
489
632
860
| |||
G.Bảy |
22
64
26
84
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 10/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu
06363 | |||
G.Nhất | 75304 | |||
G.Nhì |
29505
25800
| |||
G.Ba |
33432
51472
46580
24161
76595
98352
| |||
G.Tư |
7743
7403
1859
9221
| |||
G.Năm |
3187
2855
8646
8584
0256
8458
| |||
G.Sáu |
352
139
219
| |||
G.Bảy |
13
54
34
96
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/04/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 09/04 | Thái Bình | |||
ĐB |
6-8-9-4-13-1qv
10026 | |||
G.Nhất | 76693 | |||
G.Nhì |
66574
62714
| |||
G.Ba |
54568
53998
95807
03990
50571
84713
| |||
G.Tư |
1316
0902
7909
3442
| |||
G.Năm |
3716
6641
4419
8431
3158
0433
| |||
G.Sáu |
469
923
443
| |||
G.Bảy |
02
73
58
12
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 08/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 08/04 | Nam Định | |||
ĐB |
14-13-10-6-4-5qx
29815 | |||
G.Nhất | 36073 | |||
G.Nhì |
85333
58920
| |||
G.Ba |
97433
78280
03170
06858
88255
88818
| |||
G.Tư |
2712
0016
1596
5386
| |||
G.Năm |
0744
4503
9287
3859
3643
8366
| |||
G.Sáu |
075
849
001
| |||
G.Bảy |
12
54
73
22
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 07/04 | Hải Phòng | |||
ĐB |
7-10-2-15-3-8qy
49736 | |||
G.Nhất | 58224 | |||
G.Nhì |
65556
14147
| |||
G.Ba |
58150
72738
43810
30812
33149
13629
| |||
G.Tư |
8908
1830
7439
0764
| |||
G.Năm |
6547
1958
9971
7786
2569
4304
| |||
G.Sáu |
463
465
406
| |||
G.Bảy |
00
44
72
22
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS