Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 15/11/2018
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 15/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ năm 15/11 | Hà Nội | |||
ĐB |
3CX5CX1CX
33888 | |||
G.Nhất | 35255 | |||
G.Nhì |
62327
34168
| |||
G.Ba |
32995
60096
42577
77893
19355
77678
| |||
G.Tư |
1906
3920
7366
9028
| |||
G.Năm |
3311
3479
6913
7757
4035
5520
| |||
G.Sáu |
221
307
061
| |||
G.Bảy |
37
64
62
48
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ tư 14/11 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
9CV2CV7CV
25841 | |||
G.Nhất | 21941 | |||
G.Nhì |
20499
10901
| |||
G.Ba |
28468
25479
85385
96612
37169
84771
| |||
G.Tư |
6351
4078
6093
2395
| |||
G.Năm |
6989
7270
3165
0126
1293
3403
| |||
G.Sáu |
776
359
649
| |||
G.Bảy |
62
83
58
20
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ ba 13/11 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
5CT9CT6CT
07459 | |||
G.Nhất | 27920 | |||
G.Nhì |
98362
95934
| |||
G.Ba |
29468
37276
40075
04905
78665
78108
| |||
G.Tư |
9768
1874
8024
0416
| |||
G.Năm |
6069
8671
8911
8350
6580
4001
| |||
G.Sáu |
864
904
957
| |||
G.Bảy |
30
82
77
02
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ hai 12/11 | Hà Nội | |||
ĐB |
1CS2CS6CS
20970 | |||
G.Nhất | 22084 | |||
G.Nhì |
00209
87804
| |||
G.Ba |
10201
70052
40817
91950
51599
31477
| |||
G.Tư |
7171
5268
5269
9489
| |||
G.Năm |
6290
2304
0234
5656
1059
3558
| |||
G.Sáu |
403
755
319
| |||
G.Bảy |
28
16
31
94
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/11/2018
Xem bảng tỉnhChủ nhật 11/11 | Thái Bình | |||
ĐB |
13CR3CR5CR
65771 | |||
G.Nhất | 12518 | |||
G.Nhì |
35791
13320
| |||
G.Ba |
16710
32624
45320
91317
66184
58081
| |||
G.Tư |
7931
7117
9518
6252
| |||
G.Năm |
1203
7738
0727
1164
7684
4968
| |||
G.Sáu |
653
489
357
| |||
G.Bảy |
41
60
32
27
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ bảy 10/11 | Nam Định | |||
ĐB |
14CQ10CQ2CQ
04284 | |||
G.Nhất | 15217 | |||
G.Nhì |
77215
58638
| |||
G.Ba |
84461
42542
81734
08015
00481
03823
| |||
G.Tư |
3052
0546
3396
1024
| |||
G.Năm |
7259
9857
3981
6830
9875
5855
| |||
G.Sáu |
950
962
650
| |||
G.Bảy |
90
58
93
40
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/11/2018
Xem bảng tỉnhThứ sáu 09/11 | Hải Phòng | |||
ĐB |
2CP14CP4CP
45669 | |||
G.Nhất | 36231 | |||
G.Nhì |
59491
47711
| |||
G.Ba |
09335
08782
34158
99358
71376
38817
| |||
G.Tư |
2363
5556
2328
9148
| |||
G.Năm |
6499
5209
9670
5830
4531
7236
| |||
G.Sáu |
490
145
781
| |||
G.Bảy |
37
06
12
39
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS