Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 16/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 16/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 16/10 | Hà Nội | |||
ĐB |
10-19-4-7-12-11-9-15af
94540 | |||
G.Nhất | 26829 | |||
G.Nhì |
84819
86465
| |||
G.Ba |
00329
48532
96915
81516
96050
36616
| |||
G.Tư |
1631
0574
3196
0906
| |||
G.Năm |
0155
0029
7713
0339
8844
0000
| |||
G.Sáu |
176
285
680
| |||
G.Bảy |
77
22
47
59
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 15/10 | Thái Bình | |||
ĐB |
8-2-15-19-5-6-9-13ae
15013 | |||
G.Nhất | 43153 | |||
G.Nhì |
40745
63082
| |||
G.Ba |
64745
57226
04843
26387
03424
95773
| |||
G.Tư |
2455
0971
5175
1254
| |||
G.Năm |
8586
1190
6393
6972
4232
6650
| |||
G.Sáu |
999
997
294
| |||
G.Bảy |
29
60
79
77
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14/10 | Nam Định | |||
ĐB |
11-17-18-5-16-7-2-19ad
59454 | |||
G.Nhất | 00486 | |||
G.Nhì |
02755
43379
| |||
G.Ba |
99550
05287
68380
32640
94138
33448
| |||
G.Tư |
6838
0361
7534
5331
| |||
G.Năm |
6853
9553
6500
1359
6160
5750
| |||
G.Sáu |
481
321
424
| |||
G.Bảy |
03
39
81
58
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 13/10 | Hải Phòng | |||
ĐB |
4-17-5-7-3-16-8-2ac
40620 | |||
G.Nhất | 36972 | |||
G.Nhì |
97683
99909
| |||
G.Ba |
08047
50255
63076
61617
76879
27383
| |||
G.Tư |
6459
0224
5895
5108
| |||
G.Năm |
1293
3744
8119
9435
2535
9742
| |||
G.Sáu |
794
879
397
| |||
G.Bảy |
86
35
84
68
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 12/10 | Hà Nội | |||
ĐB |
20-12-16-10-19-17-14-4ab
50875 | |||
G.Nhất | 95632 | |||
G.Nhì |
39892
34582
| |||
G.Ba |
50557
03012
38198
20971
13896
23153
| |||
G.Tư |
0633
1981
2032
4676
| |||
G.Năm |
7866
1480
9846
3202
1539
0475
| |||
G.Sáu |
884
935
151
| |||
G.Bảy |
25
65
20
03
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 11/10 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za
49140 | |||
G.Nhất | 34659 | |||
G.Nhì |
55529
10478
| |||
G.Ba |
30337
13749
64088
19673
97793
99511
| |||
G.Tư |
0865
5620
5382
7544
| |||
G.Năm |
1596
5137
8019
2565
3801
2606
| |||
G.Sáu |
138
522
101
| |||
G.Bảy |
77
60
19
89
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 10/10 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
3-6-20-2-5-9-1-17zb
84521 | |||
G.Nhất | 59398 | |||
G.Nhì |
06955
97174
| |||
G.Ba |
76861
38679
96018
06578
53625
81976
| |||
G.Tư |
9277
4822
0696
3467
| |||
G.Năm |
5349
4865
9875
9623
2213
7340
| |||
G.Sáu |
604
563
431
| |||
G.Bảy |
93
92
27
19
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS