Đổi số trúng

0907080808
Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 19/04/2023

Còn nữa đến xổ số Miền Bắc

Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần

Xem KQXS Miền bắc - 19/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ tư
19/04
Bắc Ninh
ĐB 11-6-2-4-10-9qh
46285
G.Nhất
47600
G.Nhì
89103
41915
G.Ba
35857
82917
07914
80475
55113
18084
G.Tư
6314
7550
9636
4717
G.Năm
9880
7949
0301
6813
5152
5895
G.Sáu
877
990
348
G.Bảy
99
88
52
04
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Bắc Ninh
Chục Số Đơn vị
9850 0 4130
0 1 324275
52 2
120 3 6
0128 4 89
9718 5 2207
3 6
7125 7 75
84 8 8045
94 9 905
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 18/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ ba
18/04
Quảng Ninh
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk
71661
G.Nhất
24615
G.Nhì
03759
25581
G.Ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
G.Tư
4825
2001
6675
0958
G.Năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
G.Sáu
474
516
418
G.Bảy
02
44
69
34
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Quảng Ninh
Chục Số Đơn vị
4238 0 21
086 1 6875
03 2 75
563 3 4203
4237 4 4202
271 5 389
18 6 931
12 7 45
15 8 601
65 9
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 17/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ hai
17/04
Hà Nội
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk6-5-15-13-14-12ql
65576
G.Nhất
21834
G.Nhì
98341
78733
G.Ba
68199
77368
98075
59580
47734
63176
G.Tư
9274
4850
5518
3111
G.Năm
7707
0739
1301
8058
5604
4191
G.Sáu
013
523
323
G.Bảy
07
12
63
92
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Hà Nội
Chục Số Đơn vị
58 0 7214
0914 1 2381
19 2 32
61223 3 9423
0732 4 1
7 5 80
72 6 38
02 7 456
516 8 0
39 9 219
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 16/04/2023

Xem bảng tỉnh
Chủ nhật
16/04
Thái Bình
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk6-5-15-13-14-12ql10-3-8-4-1-15qm
41248
G.Nhất
17827
G.Nhì
73986
79480
G.Ba
41224
34610
25369
86403
80143
57669
G.Tư
1141
3622
2677
0520
G.Năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
G.Sáu
803
944
321
G.Bảy
26
28
70
72
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Thái Bình
Chục Số Đơn vị
70218 0 320
24 1 20
712 2 6812047
024 3 752
42 4 4138
32 5 6
258 6 92
372 7 027
24 8 60
62 9
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 15/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ bảy
15/04
Nam Định
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk6-5-15-13-14-12ql10-3-8-4-1-15qm5-10-2-13-3-6qn
27414
G.Nhất
11010
G.Nhì
41330
97277
G.Ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
G.Tư
1080
8991
4942
4123
G.Năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
G.Sáu
777
921
304
G.Bảy
11
53
81
27
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Nam Định
Chục Số Đơn vị
8231 0 45
1829 1 1904
47 2 71390
528 3 520
01 4 2
32750 5 35
6
272 7 7252
8 8 1803
921 9 91
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 14/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ sáu
14/04
Hải Phòng
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk6-5-15-13-14-12ql10-3-8-4-1-15qm5-10-2-13-3-6qn9-2-7-14-5-13qp
57534
G.Nhất
88770
G.Nhì
05720
91578
G.Ba
03717
48451
94184
89449
05832
56081
G.Tư
4943
4300
4803
7938
G.Năm
2632
1938
4351
0270
7609
7302
G.Sáu
029
457
562
G.Bảy
88
23
60
79
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Hải Phòng
Chục Số Đơn vị
67202 0 9203
528 1 7
6320 2 390
240 3 22824
83 4 39
5 712
6 02
51 7 9028
8327 8 841
7204 9
Lưu Hình KQXS

Xem KQXS Miền bắc - 13/04/2023

Xem bảng tỉnh
Thứ năm
13/04
Hà Nội
ĐB 11-6-2-4-10-9qh9-12-8-10-11-6qk6-5-15-13-14-12ql10-3-8-4-1-15qm5-10-2-13-3-6qn9-2-7-14-5-13qp11-9-7-10-1-14qr
44265
G.Nhất
59509
G.Nhì
68989
53011
G.Ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
G.Tư
5199
2649
9460
1408
G.Năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
G.Sáu
919
860
899
G.Bảy
63
35
38
12
Đầy đủ
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LotoHàng Chục
Hà Nội
Chục Số Đơn vị
63 0 78349
61 1 291
19 2
60 3 58
0 4 69
36 5 7
946 6 3037615
506 7
309 8 9
192480 9 9628
Lưu Hình KQXS
Hotline: 0907080808
Chỉ đường icon zalo Zalo SMS: 0907080808