Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 23/04/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 23/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 23/04 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
16-14-3-9-8-7-10-4lb
12681 | |||
G.Nhất | 26928 | |||
G.Nhì |
84568
79326
| |||
G.Ba |
60597
77441
98277
62191
30322
97918
| |||
G.Tư |
5890
9394
6338
8901
| |||
G.Năm |
4916
9771
1007
2806
5292
8652
| |||
G.Sáu |
815
466
192
| |||
G.Bảy |
33
16
08
17
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 22/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 22/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
9-12-6-13-14-20-17-10la
15525 | |||
G.Nhất | 29914 | |||
G.Nhì |
83400
68369
| |||
G.Ba |
96522
74106
84523
66484
76563
65685
| |||
G.Tư |
7662
3493
5151
9395
| |||
G.Năm |
6856
6643
1321
4108
2153
6831
| |||
G.Sáu |
369
495
636
| |||
G.Bảy |
82
93
79
37
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 21/04/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 21/04 | Thái Bình | |||
ĐB |
16-19-9-20-18-12-1-2kz
19980 | |||
G.Nhất | 85986 | |||
G.Nhì |
47577
69280
| |||
G.Ba |
98092
25825
81059
57932
33830
71715
| |||
G.Tư |
5543
1384
6975
5836
| |||
G.Năm |
2326
4322
0703
7162
4509
0470
| |||
G.Sáu |
191
392
571
| |||
G.Bảy |
11
59
91
39
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 20/04 | Nam Định | |||
ĐB |
3-7-4-8-5-14-9-17ky
29379 | |||
G.Nhất | 29822 | |||
G.Nhì |
24933
27395
| |||
G.Ba |
63254
65829
39579
26917
20063
91422
| |||
G.Tư |
9186
1763
9385
1320
| |||
G.Năm |
5451
3289
0892
4290
1448
7357
| |||
G.Sáu |
899
689
390
| |||
G.Bảy |
05
60
99
33
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 19/04 | Hải Phòng | |||
ĐB |
9-16-4-12-6-2-8-19kx
26592 | |||
G.Nhất | 38838 | |||
G.Nhì |
43774
91819
| |||
G.Ba |
08758
63771
15724
91314
86959
47543
| |||
G.Tư |
1370
7010
5792
5856
| |||
G.Năm |
9957
5245
8757
2019
4132
6316
| |||
G.Sáu |
222
106
949
| |||
G.Bảy |
71
26
85
23
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 18/04 | Hà Nội | |||
ĐB |
1-6-14-18-2-5-19-4kv
62904 | |||
G.Nhất | 16351 | |||
G.Nhì |
92109
84405
| |||
G.Ba |
50215
82326
54744
81157
60946
93661
| |||
G.Tư |
7880
3573
0916
9336
| |||
G.Năm |
9443
9241
5284
9798
4277
7296
| |||
G.Sáu |
591
346
154
| |||
G.Bảy |
69
52
95
37
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 17/04 | Bắc Ninh | |||
ĐB |
5-12-16-11-13-18-15-7ku
90289 | |||
G.Nhất | 19874 | |||
G.Nhì |
24789
50177
| |||
G.Ba |
84160
84250
66154
14306
03341
85969
| |||
G.Tư |
3241
9829
9103
6240
| |||
G.Năm |
5674
7671
0218
3300
5133
6434
| |||
G.Sáu |
317
228
892
| |||
G.Bảy |
47
40
90
27
| |||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
|
Lưu Hình KQXS