Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 26/10/2025
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 21/02/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 21/02 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
1-14-15-13-11-10-19-3br
18159 | |||
| G.Nhất | 39067 | |||
| G.Nhì |
16676
85871
| |||
| G.Ba |
59497
20396
56769
63568
79584
07619
| |||
| G.Tư |
2438
9709
3668
0499
| |||
| G.Năm |
2182
9879
4847
3835
8308
0464
| |||
| G.Sáu |
575
450
089
| |||
| G.Bảy |
96
84
47
65
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/02/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 14/02 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
19-9-14-15-1-11-12-10bz
51690 | |||
| G.Nhất | 86998 | |||
| G.Nhì |
94747
80525
| |||
| G.Ba |
77362
08547
76671
21537
92602
22798
| |||
| G.Tư |
8258
4994
4898
3779
| |||
| G.Năm |
6777
2689
8832
6524
0956
5991
| |||
| G.Sáu |
873
921
518
| |||
| G.Bảy |
93
45
02
91
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/02/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 07/02 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
5-13-4-11-10-2-1-12ah
70668 | |||
| G.Nhất | 72071 | |||
| G.Nhì |
18513
14659
| |||
| G.Ba |
22201
11766
74170
44453
97774
19867
| |||
| G.Tư |
0102
9099
0462
6891
| |||
| G.Năm |
7678
9905
1035
1468
4825
7224
| |||
| G.Sáu |
958
914
841
| |||
| G.Bảy |
48
12
64
22
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 31/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 31/01 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
--
![]() | |||
| G.Nhất | ![]() | |||
| G.Nhì |
![]() ![]() | |||
| G.Ba |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |||
| G.Tư |
![]() ![]() ![]() ![]() | |||
| G.Năm |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |||
| G.Sáu |
![]() ![]() ![]() | |||
| G.Bảy |
![]() ![]() ![]() ![]() | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 24/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 24/01 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
6-17-7-4-11-5-3-1au
80450 | |||
| G.Nhất | 48108 | |||
| G.Nhì |
23910
47925
| |||
| G.Ba |
75499
16208
43857
61489
72286
51101
| |||
| G.Tư |
1345
5484
1737
7388
| |||
| G.Năm |
0168
0997
0000
1917
5727
9195
| |||
| G.Sáu |
632
668
447
| |||
| G.Bảy |
02
16
22
74
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 17/01 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
19-1-17-6-20-4-7-12zv
16256 | |||
| G.Nhất | 66008 | |||
| G.Nhì |
79126
99115
| |||
| G.Ba |
57375
41790
44586
23229
50136
08420
| |||
| G.Tư |
5033
8982
7706
2139
| |||
| G.Năm |
3568
7587
9150
5080
1416
7709
| |||
| G.Sáu |
441
463
430
| |||
| G.Bảy |
99
63
50
18
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 10/01 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
10-13-3-20-11-19-5-14zn
65219 | |||
| G.Nhất | 93641 | |||
| G.Nhì |
83407
91579
| |||
| G.Ba |
66391
48893
25011
39708
13428
57610
| |||
| G.Tư |
5652
8156
0777
6427
| |||
| G.Năm |
4317
8010
5905
9948
5434
2792
| |||
| G.Sáu |
764
142
657
| |||
| G.Bảy |
95
41
56
54
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS



















