Kết quả xổ số Miền Trung ngày 01/01/2026
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 18/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ sáu 18-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 33 | 16 | ||
Giải 7 | 849 | 416 | ||
Giải 6 |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
| ||
Giải 5 | 5222 | 7527 | ||
Giải 4 |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
| ||
Giải 3 |
24887
61939
|
44752
31444
| ||
Giải 2 | 41163 | 96582 | ||
Giải 1 | 85044 | 29301 | ||
Đặt biệt | 089706 | 962499 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 17-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 02 | 28 | 14 | |
Giải 7 | 712 | 640 | 396 | |
Giải 6 |
9949
2993
2941
|
8258
8739
4186
|
4478
8841
2252
| |
Giải 5 | 1232 | 3431 | 5558 | |
Giải 4 |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
| |
Giải 3 |
24808
79630
|
90978
13648
|
28169
65929
| |
Giải 2 | 31490 | 68075 | 39249 | |
Giải 1 | 02853 | 41361 | 42004 | |
Đặt biệt | 992204 | 624505 | 855603 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ tư 16-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 31 | 66 | ||
Giải 7 | 336 | 676 | ||
Giải 6 |
6784
0801
8597
|
6014
7825
8627
| ||
Giải 5 | 2363 | 4533 | ||
Giải 4 |
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
|
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
| ||
Giải 3 |
78153
94202
|
24327
10093
| ||
Giải 2 | 04409 | 55134 | ||
Giải 1 | 00269 | 64830 | ||
Đặt biệt | 282440 | 468623 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ ba 15-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 37 | 08 | ||
Giải 7 | 273 | 239 | ||
Giải 6 |
8866
2322
6817
|
8129
2911
9270
| ||
Giải 5 | 7721 | 6824 | ||
Giải 4 |
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
|
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
| ||
Giải 3 |
74493
66467
|
39001
50276
| ||
Giải 2 | 88491 | 10771 | ||
Giải 1 | 53951 | 65920 | ||
Đặt biệt | 673231 | 074864 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ hai 14-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 30 | 49 | ||
Giải 7 | 510 | 318 | ||
Giải 6 |
6079
8194
0734
|
3668
9835
4103
| ||
Giải 5 | 3843 | 7178 | ||
Giải 4 |
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
| ||
Giải 3 |
40218
06023
|
54773
97231
| ||
Giải 2 | 13467 | 04995 | ||
Giải 1 | 74408 | 47527 | ||
Đặt biệt | 718388 | 200690 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/04/2025
Xem bảng tỉnhChủ nhật 13-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 75 | 39 | ||
Giải 7 | 789 | 421 | ||
Giải 6 |
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
| ||
Giải 5 | 4038 | 0592 | ||
Giải 4 |
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
| ||
Giải 3 |
10721
91572
|
99356
77228
| ||
Giải 2 | 44778 | 64081 | ||
Giải 1 | 60811 | 18127 | ||
Đặt biệt | 922294 | 863759 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/04/2025
Xem bảng tỉnhThứ bảy 12-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 14 | 92 | 02 | |
Giải 7 | 850 | 218 | 310 | |
Giải 6 |
7814
2277
7905
|
0947
8500
8253
|
7542
9276
7718
| |
Giải 5 | 6189 | 3639 | 8863 | |
Giải 4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
| |
Giải 3 |
06463
02416
|
69846
92706
|
37698
92743
| |
Giải 2 | 06325 | 60046 | 89264 | |
Giải 1 | 40766 | 91104 | 09660 | |
Đặt biệt | 382097 | 307811 | 993248 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS