Kết quả xổ số Miền Trung ngày 01/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 01/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 01-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 97 | 46 | ||
Giải 7 | 841 | 105 | ||
Giải 6 |
1867
3645
0309
|
0123
6417
3535
| ||
Giải 5 | 5229 | 5411 | ||
Giải 4 |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
| ||
Giải 3 |
98972
59878
|
77334
25044
| ||
Giải 2 | 29338 | 75749 | ||
Giải 1 | 90208 | 57908 | ||
Đặt biệt | 417218 | 836329 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 30/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 30-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 31 | 50 | 26 | |
Giải 7 | 480 | 224 | 693 | |
Giải 6 |
6050
9114
6477
|
1116
5476
4499
|
4704
0293
3529
| |
Giải 5 | 9968 | 8112 | 1171 | |
Giải 4 |
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
|
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
|
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
| |
Giải 3 |
33101
58476
|
70173
95467
|
12920
26543
| |
Giải 2 | 06395 | 03818 | 97562 | |
Giải 1 | 08480 | 78566 | 17334 | |
Đặt biệt | 430160 | 590479 | 724308 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 29/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 29-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 19 | 00 | ||
Giải 7 | 826 | 848 | ||
Giải 6 |
1753
5524
5502
|
5827
5595
7194
| ||
Giải 5 | 9301 | 4578 | ||
Giải 4 |
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
|
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
| ||
Giải 3 |
87107
31658
|
97214
38009
| ||
Giải 2 | 21176 | 83765 | ||
Giải 1 | 18419 | 20929 | ||
Đặt biệt | 007924 | 987446 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 28-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 92 | 95 | 93 | |
Giải 7 | 024 | 404 | 811 | |
Giải 6 |
5273
3800
3099
|
7942
8019
3091
|
1229
4970
1645
| |
Giải 5 | 3389 | 2652 | 4609 | |
Giải 4 |
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
|
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
|
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
| |
Giải 3 |
76309
62997
|
39490
83359
|
68961
54896
| |
Giải 2 | 89800 | 20042 | 86335 | |
Giải 1 | 26212 | 72625 | 34968 | |
Đặt biệt | 615220 | 460257 | 240800 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 27-09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 22 | 24 | ||
Giải 7 | 340 | 710 | ||
Giải 6 |
2095
9662
3889
|
9901
2447
9271
| ||
Giải 5 | 9732 | 3232 | ||
Giải 4 |
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
|
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
| ||
Giải 3 |
84379
51974
|
13376
34075
| ||
Giải 2 | 34565 | 44930 | ||
Giải 1 | 99423 | 53253 | ||
Đặt biệt | 313476 | 253781 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 26-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 50 | 91 | ||
Giải 7 | 049 | 995 | ||
Giải 6 |
9739
3057
0155
|
0174
7070
2720
| ||
Giải 5 | 2363 | 0344 | ||
Giải 4 |
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
|
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
| ||
Giải 3 |
69374
50740
|
37838
47370
| ||
Giải 2 | 31077 | 81893 | ||
Giải 1 | 54589 | 60802 | ||
Đặt biệt | 154671 | 683105 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 25-09 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 40 | 20 | ||
Giải 7 | 609 | 882 | ||
Giải 6 |
9029
3598
6203
|
7382
5262
2356
| ||
Giải 5 | 4945 | 7998 | ||
Giải 4 |
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
|
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
| ||
Giải 3 |
85610
29149
|
62573
01348
| ||
Giải 2 | 95635 | 24173 | ||
Giải 1 | 45372 | 09839 | ||
Đặt biệt | 606910 | 914754 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS