Kết quả xổ số Miền Trung ngày 01/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 01/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 01-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 22 | 28 | ||
Giải 7 | 707 | 988 | ||
Giải 6 |
3773
7265
5007
|
9327
3515
9463
| ||
Giải 5 | 1016 | 7203 | ||
Giải 4 |
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
|
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
| ||
Giải 3 |
91123
38570
|
80349
84363
| ||
Giải 2 | 75615 | 29404 | ||
Giải 1 | 79937 | 17658 | ||
Đặt biệt | 393193 | 951961 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 31/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 31-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 20 | 43 | ||
Giải 7 | 033 | 266 | ||
Giải 6 |
8442
7558
0778
|
3827
0315
9661
| ||
Giải 5 | 6471 | 4812 | ||
Giải 4 |
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
|
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
| ||
Giải 3 |
91130
54623
|
65440
95494
| ||
Giải 2 | 79411 | 07055 | ||
Giải 1 | 11131 | 94502 | ||
Đặt biệt | 595549 | 539582 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 30/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 30-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 07 | 28 | ||
Giải 7 | 114 | 518 | ||
Giải 6 |
5339
3091
9138
|
8893
8897
3701
| ||
Giải 5 | 4037 | 1890 | ||
Giải 4 |
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
|
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
| ||
Giải 3 |
19236
61513
|
11423
65990
| ||
Giải 2 | 49330 | 71433 | ||
Giải 1 | 65308 | 55069 | ||
Đặt biệt | 400243 | 536532 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 29/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 29-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 54 | 58 | ||
Giải 7 | 615 | 494 | ||
Giải 6 |
2227
1017
5371
|
9540
6274
5572
| ||
Giải 5 | 8609 | 3455 | ||
Giải 4 |
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
|
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
| ||
Giải 3 |
36471
30517
|
93859
93967
| ||
Giải 2 | 64259 | 13389 | ||
Giải 1 | 32520 | 40823 | ||
Đặt biệt | 758648 | 549400 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 28-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 18 | 86 | 75 | |
Giải 7 | 482 | 996 | 295 | |
Giải 6 |
5397
0122
8358
|
9628
7993
0161
|
3434
1480
1552
| |
Giải 5 | 4672 | 4256 | 5243 | |
Giải 4 |
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
|
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
|
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
| |
Giải 3 |
47334
77449
|
93780
76551
|
14664
70451
| |
Giải 2 | 49496 | 09128 | 98081 | |
Giải 1 | 24151 | 92736 | 97933 | |
Đặt biệt | 684631 | 844290 | 202034 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 27-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 18 | 64 | ||
Giải 7 | 357 | 256 | ||
Giải 6 |
5918
2197
2810
|
6789
2905
2027
| ||
Giải 5 | 5694 | 1070 | ||
Giải 4 |
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
|
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
| ||
Giải 3 |
96319
24381
|
08192
80483
| ||
Giải 2 | 30972 | 01523 | ||
Giải 1 | 38029 | 58438 | ||
Đặt biệt | 483117 | 037217 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 26-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 40 | 14 | 75 | |
Giải 7 | 103 | 605 | 213 | |
Giải 6 |
4375
4862
3325
|
8596
8831
3248
|
5664
6420
2028
| |
Giải 5 | 8948 | 8373 | 2038 | |
Giải 4 |
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
|
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
|
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
| |
Giải 3 |
55828
96890
|
84589
97972
|
17824
20462
| |
Giải 2 | 53945 | 77585 | 49561 | |
Giải 1 | 58915 | 96174 | 16838 | |
Đặt biệt | 266869 | 375607 | 122909 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS