Kết quả xổ số Miền Trung ngày 01/12/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 01/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 01-12 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 54 | 44 | ||
Giải 7 | 558 | 645 | ||
Giải 6 |
9746
3315
8741
|
5285
9513
4584
| ||
Giải 5 | 1964 | 3913 | ||
Giải 4 |
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
|
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
| ||
Giải 3 |
49124
06927
|
02140
42326
| ||
Giải 2 | 07057 | 01620 | ||
Giải 1 | 71307 | 99789 | ||
Đặt biệt | 331504 | 000736 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 30/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 30-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 29 | 70 | 96 | |
Giải 7 | 343 | 442 | 401 | |
Giải 6 |
9300
2459
3847
|
6098
0725
3382
|
3195
9714
1737
| |
Giải 5 | 5911 | 1652 | 8319 | |
Giải 4 |
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
|
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
|
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
| |
Giải 3 |
16255
53964
|
92805
47014
|
07307
19087
| |
Giải 2 | 32734 | 80861 | 36566 | |
Giải 1 | 25564 | 62039 | 12551 | |
Đặt biệt | 832616 | 247509 | 627606 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 29/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 29-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 93 | 82 | ||
Giải 7 | 274 | 785 | ||
Giải 6 |
2173
3150
7430
|
9947
2252
4339
| ||
Giải 5 | 8305 | 8623 | ||
Giải 4 |
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
|
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
| ||
Giải 3 |
22963
41205
|
00775
83639
| ||
Giải 2 | 69973 | 96978 | ||
Giải 1 | 71215 | 50169 | ||
Đặt biệt | 067158 | 515249 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 28/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 28-11 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 20 | 25 | ||
Giải 7 | 558 | 751 | ||
Giải 6 |
1284
9590
4561
|
4852
4040
4591
| ||
Giải 5 | 7587 | 9532 | ||
Giải 4 |
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
|
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
| ||
Giải 3 |
00436
86304
|
43060
98137
| ||
Giải 2 | 82881 | 14846 | ||
Giải 1 | 91561 | 17275 | ||
Đặt biệt | 946593 | 355220 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 27/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 27-11 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 98 | 32 | ||
Giải 7 | 366 | 627 | ||
Giải 6 |
9789
5888
1759
|
2173
0324
6037
| ||
Giải 5 | 1490 | 1753 | ||
Giải 4 |
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
|
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
| ||
Giải 3 |
47548
29131
|
70432
56346
| ||
Giải 2 | 43203 | 07693 | ||
Giải 1 | 27775 | 27132 | ||
Đặt biệt | 401919 | 533609 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 26/11/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 26-11 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 97 | 26 | ||
Giải 7 | 798 | 929 | ||
Giải 6 |
3302
4572
9142
|
2879
5082
5028
| ||
Giải 5 | 9753 | 2679 | ||
Giải 4 |
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
|
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
| ||
Giải 3 |
33658
91613
|
12733
79339
| ||
Giải 2 | 82293 | 54801 | ||
Giải 1 | 70164 | 36459 | ||
Đặt biệt | 882509 | 878232 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 25/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 25-11 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 55 | 63 | 50 | |
Giải 7 | 052 | 639 | 628 | |
Giải 6 |
4142
7712
4437
|
8837
0823
2557
|
0498
2498
4182
| |
Giải 5 | 4905 | 0192 | 4196 | |
Giải 4 |
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
|
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
|
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
| |
Giải 3 |
10013
06928
|
08648
95322
|
92713
65037
| |
Giải 2 | 47874 | 34250 | 78898 | |
Giải 1 | 01865 | 02951 | 51531 | |
Đặt biệt | 908857 | 721110 | 815234 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS