Kết quả xổ số Miền Trung ngày 05/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 05/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 05-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 75 | 94 | 95 | |
Giải 7 | 104 | 672 | 396 | |
Giải 6 |
1110
8520
2337
|
5131
9634
1635
|
1856
1826
5189
| |
Giải 5 | 8924 | 7192 | 4277 | |
Giải 4 |
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
|
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
|
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
| |
Giải 3 |
74532
29387
|
21934
01456
|
13343
76945
| |
Giải 2 | 03387 | 12282 | 47223 | |
Giải 1 | 68907 | 69468 | 24619 | |
Đặt biệt | 591234 | 671010 | 661493 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 04/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 04-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 46 | 56 | ||
Giải 7 | 590 | 423 | ||
Giải 6 |
5363
3909
5240
|
2168
0828
9555
| ||
Giải 5 | 0601 | 6893 | ||
Giải 4 |
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
|
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
| ||
Giải 3 |
15304
37580
|
31078
20393
| ||
Giải 2 | 92658 | 33893 | ||
Giải 1 | 93437 | 23661 | ||
Đặt biệt | 962164 | 842358 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 03/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 03-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 01 | 25 | ||
Giải 7 | 727 | 529 | ||
Giải 6 |
2982
3702
0041
|
3545
3631
6482
| ||
Giải 5 | 2988 | 1183 | ||
Giải 4 |
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
|
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
| ||
Giải 3 |
38439
38974
|
85441
42070
| ||
Giải 2 | 53714 | 90053 | ||
Giải 1 | 75037 | 16035 | ||
Đặt biệt | 972088 | 961750 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 02/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 02-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 17 | 13 | ||
Giải 7 | 720 | 758 | ||
Giải 6 |
1653
8304
2497
|
7491
6310
4206
| ||
Giải 5 | 1651 | 0111 | ||
Giải 4 |
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
|
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
| ||
Giải 3 |
17387
32002
|
02392
40506
| ||
Giải 2 | 39905 | 22524 | ||
Giải 1 | 81439 | 06129 | ||
Đặt biệt | 008967 | 022083 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 01/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 01-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 97 | 46 | ||
Giải 7 | 841 | 105 | ||
Giải 6 |
1867
3645
0309
|
0123
6417
3535
| ||
Giải 5 | 5229 | 5411 | ||
Giải 4 |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
| ||
Giải 3 |
98972
59878
|
77334
25044
| ||
Giải 2 | 29338 | 75749 | ||
Giải 1 | 90208 | 57908 | ||
Đặt biệt | 417218 | 836329 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 30/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 30-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 31 | 50 | 26 | |
Giải 7 | 480 | 224 | 693 | |
Giải 6 |
6050
9114
6477
|
1116
5476
4499
|
4704
0293
3529
| |
Giải 5 | 9968 | 8112 | 1171 | |
Giải 4 |
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
|
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
|
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
| |
Giải 3 |
33101
58476
|
70173
95467
|
12920
26543
| |
Giải 2 | 06395 | 03818 | 97562 | |
Giải 1 | 08480 | 78566 | 17334 | |
Đặt biệt | 430160 | 590479 | 724308 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 29/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 29-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 19 | 00 | ||
Giải 7 | 826 | 848 | ||
Giải 6 |
1753
5524
5502
|
5827
5595
7194
| ||
Giải 5 | 9301 | 4578 | ||
Giải 4 |
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
|
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
| ||
Giải 3 |
87107
31658
|
97214
38009
| ||
Giải 2 | 21176 | 83765 | ||
Giải 1 | 18419 | 20929 | ||
Đặt biệt | 007924 | 987446 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS