Kết quả xổ số Miền Trung ngày 06/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 06/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 06-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 43 | 83 | ||
Giải 7 | 296 | 236 | ||
Giải 6 |
4397
4392
4100
|
5216
3674
7286
| ||
Giải 5 | 3601 | 9903 | ||
Giải 4 |
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
|
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
| ||
Giải 3 |
55809
99954
|
19090
81859
| ||
Giải 2 | 53231 | 94373 | ||
Giải 1 | 45567 | 62721 | ||
Đặt biệt | 102215 | 409386 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 05-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 95 | 37 | 65 | |
Giải 7 | 430 | 944 | 762 | |
Giải 6 |
6830
7643
4492
|
5531
0059
7626
|
1641
4539
2063
| |
Giải 5 | 8182 | 5549 | 9565 | |
Giải 4 |
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
|
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
|
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
| |
Giải 3 |
62963
23835
|
15318
42259
|
00854
19786
| |
Giải 2 | 09472 | 56504 | 16852 | |
Giải 1 | 81002 | 37156 | 21726 | |
Đặt biệt | 714799 | 789845 | 373200 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 04/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 04-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 41 | 12 | ||
Giải 7 | 211 | 470 | ||
Giải 6 |
7849
8302
9731
|
8935
8762
3623
| ||
Giải 5 | 6675 | 9364 | ||
Giải 4 |
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
|
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
| ||
Giải 3 |
77535
78857
|
48196
33335
| ||
Giải 2 | 58698 | 38852 | ||
Giải 1 | 20693 | 86655 | ||
Đặt biệt | 183890 | 572718 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 03/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 03-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 89 | 06 | ||
Giải 7 | 282 | 172 | ||
Giải 6 |
0761
3783
8080
|
4995
0453
4783
| ||
Giải 5 | 7838 | 5298 | ||
Giải 4 |
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
|
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
| ||
Giải 3 |
98809
02394
|
43407
39942
| ||
Giải 2 | 83710 | 80955 | ||
Giải 1 | 51560 | 43375 | ||
Đặt biệt | 641776 | 587977 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 02/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 02-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 83 | 65 | ||
Giải 7 | 931 | 350 | ||
Giải 6 |
0634
7828
3785
|
2206
5988
3816
| ||
Giải 5 | 1897 | 5086 | ||
Giải 4 |
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
|
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
| ||
Giải 3 |
02717
48362
|
23899
23892
| ||
Giải 2 | 78460 | 11546 | ||
Giải 1 | 22742 | 08027 | ||
Đặt biệt | 508578 | 474835 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 01/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 01-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 78 | 22 | ||
Giải 7 | 025 | 857 | ||
Giải 6 |
4128
6164
1016
|
2677
8070
4565
| ||
Giải 5 | 8291 | 0058 | ||
Giải 4 |
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
|
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
| ||
Giải 3 |
55898
37552
|
00432
35553
| ||
Giải 2 | 62140 | 99822 | ||
Giải 1 | 88528 | 81227 | ||
Đặt biệt | 313644 | 454379 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 31/12/2022
Xem bảng tỉnhThứ bảy 31-12 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 87 | 56 | 79 | |
Giải 7 | 754 | 157 | 076 | |
Giải 6 |
3943
5585
7919
|
4170
3797
0933
|
3470
0128
6919
| |
Giải 5 | 6784 | 0327 | 3016 | |
Giải 4 |
12053
37529
65591
61030
75228
40096
59059
|
77500
52255
23766
69381
84973
29315
27578
|
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
| |
Giải 3 |
55376
32626
|
49803
41740
|
79069
41158
| |
Giải 2 | 71841 | 68090 | 41164 | |
Giải 1 | 92246 | 99690 | 10646 | |
Đặt biệt | 516362 | 165924 | 391419 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS