Kết quả xổ số Miền Trung ngày 10/04/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 10/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 10-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 52 | 97 | 80 | |
Giải 7 | 835 | 078 | 405 | |
Giải 6 |
9902
4970
1129
|
7410
3117
0968
|
8503
3463
7140
| |
Giải 5 | 2076 | 5393 | 4575 | |
Giải 4 |
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
|
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
|
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
| |
Giải 3 |
03163
97956
|
31522
46040
|
98327
22643
| |
Giải 2 | 93324 | 34745 | 92314 | |
Giải 1 | 22077 | 81963 | 92588 | |
Đặt biệt | 085401 | 233971 | 567457 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 09-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 94 | 59 | ||
Giải 7 | 338 | 006 | ||
Giải 6 |
4044
4197
3482
|
3785
5512
2251
| ||
Giải 5 | 8189 | 5960 | ||
Giải 4 |
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
|
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
| ||
Giải 3 |
25711
65240
|
16293
39332
| ||
Giải 2 | 42656 | 93762 | ||
Giải 1 | 79085 | 83286 | ||
Đặt biệt | 083880 | 862570 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 08-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 72 | 20 | 71 | |
Giải 7 | 468 | 299 | 697 | |
Giải 6 |
4167
2250
7415
|
3780
6463
0610
|
9415
5412
9455
| |
Giải 5 | 1586 | 9276 | 6684 | |
Giải 4 |
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
|
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
|
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
| |
Giải 3 |
79520
07678
|
22308
35386
|
00769
80879
| |
Giải 2 | 25906 | 89586 | 28204 | |
Giải 1 | 53860 | 23694 | 90614 | |
Đặt biệt | 418531 | 023147 | 783287 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 07-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 04 | 66 | ||
Giải 7 | 962 | 571 | ||
Giải 6 |
3034
8848
6679
|
6274
4091
1981
| ||
Giải 5 | 0926 | 3241 | ||
Giải 4 |
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
|
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
| ||
Giải 3 |
29348
92180
|
11474
66143
| ||
Giải 2 | 69766 | 38642 | ||
Giải 1 | 60187 | 05352 | ||
Đặt biệt | 475497 | 147653 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 06-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 61 | 74 | ||
Giải 7 | 099 | 989 | ||
Giải 6 |
3076
0791
8474
|
6115
3592
4683
| ||
Giải 5 | 3467 | 5421 | ||
Giải 4 |
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
|
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
| ||
Giải 3 |
60153
49551
|
10470
18801
| ||
Giải 2 | 96179 | 47655 | ||
Giải 1 | 36420 | 53796 | ||
Đặt biệt | 122385 | 087012 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 05-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 47 | 29 | ||
Giải 7 | 106 | 099 | ||
Giải 6 |
8640
9717
1744
|
7040
7645
3672
| ||
Giải 5 | 8250 | 6937 | ||
Giải 4 |
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
|
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
| ||
Giải 3 |
39037
33784
|
62250
26880
| ||
Giải 2 | 57182 | 53981 | ||
Giải 1 | 90408 | 82805 | ||
Đặt biệt | 315288 | 466735 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 04/04/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 04-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 91 | 61 | ||
Giải 7 | 271 | 886 | ||
Giải 6 |
1801
6959
8807
|
5689
1607
2022
| ||
Giải 5 | 8156 | 9186 | ||
Giải 4 |
22517
00615
00056
01132
41043
46229
77423
|
12080
39670
43844
84491
78509
77535
05377
| ||
Giải 3 |
42188
43847
|
95884
81030
| ||
Giải 2 | 53827 | 52460 | ||
Giải 1 | 69885 | 33305 | ||
Đặt biệt | 622517 | 219829 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS