Kết quả xổ số Miền Trung ngày 10/09/2021
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 10/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 10-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 67 | 24 | ||
Giải 7 | 223 | 646 | ||
Giải 6 |
1857
8045
2674
|
7453
4887
6504
| ||
Giải 5 | 1327 | 9040 | ||
Giải 4 |
49216
43617
52039
26013
47238
50844
32877
|
73780
88404
79465
79041
93878
10307
01735
| ||
Giải 3 |
82843
94067
|
11098
78266
| ||
Giải 2 | 45877 | 51416 | ||
Giải 1 | 89011 | 52624 | ||
Đặt biệt | 330931 | 562273 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 09-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 98 | 15 | 69 | |
Giải 7 | 459 | 578 | 983 | |
Giải 6 |
6060
1404
9559
|
6351
2920
7736
|
3320
5492
3376
| |
Giải 5 | 8992 | 0140 | 2244 | |
Giải 4 |
54616
57566
17731
20805
46296
43843
11632
|
66631
76494
88069
62387
09253
65552
73563
|
52891
69457
77434
77866
19703
95084
22978
| |
Giải 3 |
42227
74943
|
48113
64025
|
23200
48253
| |
Giải 2 | 36815 | 26006 | 80826 | |
Giải 1 | 06796 | 14168 | 79951 | |
Đặt biệt | 869657 | 128250 | 620024 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 08-09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 30 | 67 | ||
Giải 7 | 990 | 581 | ||
Giải 6 |
6784
8601
2610
|
6242
7032
6379
| ||
Giải 5 | 9580 | 5822 | ||
Giải 4 |
49415
74214
23327
35379
42325
86014
95287
|
10517
83500
10468
11014
95396
72031
49267
| ||
Giải 3 |
39038
09728
|
42968
11696
| ||
Giải 2 | 53862 | 91371 | ||
Giải 1 | 95258 | 30126 | ||
Đặt biệt | 273968 | 783777 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 07-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 98 | 37 | ||
Giải 7 | 799 | 671 | ||
Giải 6 |
0543
8680
0743
|
5742
9545
4987
| ||
Giải 5 | 9293 | 9641 | ||
Giải 4 |
34417
92080
19379
25556
78704
09593
59091
|
61599
47119
17547
99891
79502
43720
09578
| ||
Giải 3 |
94318
83921
|
54693
74626
| ||
Giải 2 | 24636 | 16197 | ||
Giải 1 | 25790 | 55762 | ||
Đặt biệt | 837147 | 050664 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 06-09 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 94 | 29 | ||
Giải 7 | 254 | 729 | ||
Giải 6 |
4796
4061
0741
|
2857
7686
8273
| ||
Giải 5 | 8777 | 8044 | ||
Giải 4 |
28391
33333
08054
94407
77407
29307
07129
|
13830
28430
12334
88088
11004
65631
66302
| ||
Giải 3 |
49312
39538
|
29179
51400
| ||
Giải 2 | 48094 | 30339 | ||
Giải 1 | 79940 | 04798 | ||
Đặt biệt | 981117 | 662001 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/09/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 05-09 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 47 | 18 | ||
Giải 7 | 302 | 864 | ||
Giải 6 |
3775
7751
1114
|
5193
7485
5950
| ||
Giải 5 | 3555 | 2136 | ||
Giải 4 |
64142
42705
12021
40846
94001
88641
73209
|
24311
24975
56826
64831
17800
14340
36959
| ||
Giải 3 |
95725
25105
|
18925
93642
| ||
Giải 2 | 29949 | 03355 | ||
Giải 1 | 96024 | 77043 | ||
Đặt biệt | 081215 | 984304 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 04/09/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 04-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | QNG | ||
Giải 8 | 74 | 95 | ||
Giải 7 | 041 | 930 | ||
Giải 6 |
9382
2437
7835
|
3637
3239
0037
| ||
Giải 5 | 1444 | 2546 | ||
Giải 4 |
51188
39421
05701
61344
75532
46405
76624
|
80565
99345
17665
15848
00863
44550
12863
| ||
Giải 3 |
02314
13016
|
21095
64522
| ||
Giải 2 | 28942 | 73664 | ||
Giải 1 | 69914 | 66651 | ||
Đặt biệt | 618260 | 126283 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS