Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 11/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 11-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 71 | 25 | ||
Giải 7 | 791 | 178 | ||
Giải 6 |
8016
5845
6641
|
0626
8847
9330
| ||
Giải 5 | 8333 | 5570 | ||
Giải 4 |
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
|
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
| ||
Giải 3 |
42910
06816
|
07448
54334
| ||
Giải 2 | 41741 | 10749 | ||
Giải 1 | 77206 | 75155 | ||
Đặt biệt | 386421 | 356096 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 10-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 73 | 45 | ||
Giải 7 | 591 | 328 | ||
Giải 6 |
1366
0215
6346
|
5166
0387
9078
| ||
Giải 5 | 3697 | 8436 | ||
Giải 4 |
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
|
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
| ||
Giải 3 |
05192
77203
|
14784
53127
| ||
Giải 2 | 77701 | 73907 | ||
Giải 1 | 33253 | 40937 | ||
Đặt biệt | 509721 | 402190 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 09-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 29 | 10 | ||
Giải 7 | 296 | 425 | ||
Giải 6 |
5290
6446
0447
|
1287
7259
7364
| ||
Giải 5 | 7789 | 5415 | ||
Giải 4 |
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
|
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
| ||
Giải 3 |
48691
97322
|
36465
49957
| ||
Giải 2 | 44888 | 53620 | ||
Giải 1 | 63303 | 89748 | ||
Đặt biệt | 959593 | 734886 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 08-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 40 | 97 | ||
Giải 7 | 524 | 050 | ||
Giải 6 |
0217
9591
8226
|
8984
8937
8867
| ||
Giải 5 | 3338 | 1103 | ||
Giải 4 |
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
|
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
| ||
Giải 3 |
44940
08822
|
25577
74520
| ||
Giải 2 | 00132 | 08655 | ||
Giải 1 | 80592 | 70683 | ||
Đặt biệt | 735768 | 968604 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 07-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 15 | 76 | 31 | |
Giải 7 | 874 | 010 | 478 | |
Giải 6 |
4175
3438
5166
|
7130
8788
8842
|
4788
0283
3719
| |
Giải 5 | 2641 | 8438 | 1961 | |
Giải 4 |
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
|
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
|
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
| |
Giải 3 |
52156
30386
|
02453
22936
|
02430
49268
| |
Giải 2 | 81528 | 53834 | 48511 | |
Giải 1 | 24893 | 37735 | 88034 | |
Đặt biệt | 791136 | 786826 | 817869 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 06-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 43 | 83 | ||
Giải 7 | 296 | 236 | ||
Giải 6 |
4397
4392
4100
|
5216
3674
7286
| ||
Giải 5 | 3601 | 9903 | ||
Giải 4 |
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
|
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
| ||
Giải 3 |
55809
99954
|
19090
81859
| ||
Giải 2 | 53231 | 94373 | ||
Giải 1 | 45567 | 62721 | ||
Đặt biệt | 102215 | 409386 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 05-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 95 | 37 | 65 | |
Giải 7 | 430 | 944 | 762 | |
Giải 6 |
6830
7643
4492
|
5531
0059
7626
|
1641
4539
2063
| |
Giải 5 | 8182 | 5549 | 9565 | |
Giải 4 |
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
|
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
|
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
| |
Giải 3 |
62963
23835
|
15318
42259
|
00854
19786
| |
Giải 2 | 09472 | 56504 | 16852 | |
Giải 1 | 81002 | 37156 | 21726 | |
Đặt biệt | 714799 | 789845 | 373200 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS