Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 11/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 11-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 98 | 81 | 30 | |
Giải 7 | 562 | 666 | 812 | |
Giải 6 |
1758
3354
3180
|
5446
1002
1000
|
2496
6915
5974
| |
Giải 5 | 0003 | 0288 | 5009 | |
Giải 4 |
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
|
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
|
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
| |
Giải 3 |
68684
58496
|
74716
92612
|
94736
36343
| |
Giải 2 | 46753 | 75946 | 26086 | |
Giải 1 | 09146 | 35317 | 56651 | |
Đặt biệt | 440661 | 727281 | 391035 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 10-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 81 | 39 | ||
Giải 7 | 113 | 344 | ||
Giải 6 |
2370
1994
5831
|
7161
0215
3882
| ||
Giải 5 | 1372 | 1488 | ||
Giải 4 |
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
|
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
| ||
Giải 3 |
44261
03655
|
15651
85802
| ||
Giải 2 | 30560 | 69411 | ||
Giải 1 | 66737 | 97408 | ||
Đặt biệt | 970808 | 982711 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 09-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 50 | 84 | ||
Giải 7 | 809 | 830 | ||
Giải 6 |
3492
8153
9514
|
5877
6117
6715
| ||
Giải 5 | 0713 | 0559 | ||
Giải 4 |
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
|
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
| ||
Giải 3 |
73694
24495
|
39160
64334
| ||
Giải 2 | 27972 | 52437 | ||
Giải 1 | 88059 | 06858 | ||
Đặt biệt | 538541 | 954832 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 08-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 68 | 24 | ||
Giải 7 | 827 | 456 | ||
Giải 6 |
6286
0592
6719
|
5452
1467
0776
| ||
Giải 5 | 1472 | 5007 | ||
Giải 4 |
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
|
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
| ||
Giải 3 |
76392
37304
|
36280
05994
| ||
Giải 2 | 28963 | 62055 | ||
Giải 1 | 96947 | 14788 | ||
Đặt biệt | 112673 | 433694 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/01/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 07-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 34 | 84 | ||
Giải 7 | 021 | 797 | ||
Giải 6 |
9436
8081
7769
|
9346
0898
7605
| ||
Giải 5 | 4101 | 1031 | ||
Giải 4 |
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
|
12035
42994
19776
30342
94664
24481
77904
| ||
Giải 3 |
08769
98649
|
01124
24000
| ||
Giải 2 | 79962 | 49457 | ||
Giải 1 | 94557 | 23394 | ||
Đặt biệt | 657289 | 127270 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 06-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 48 | 31 | 03 | |
Giải 7 | 552 | 376 | 186 | |
Giải 6 |
6314
6124
9339
|
3199
7881
5305
|
6278
7871
6414
| |
Giải 5 | 7275 | 4341 | 2486 | |
Giải 4 |
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
|
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
|
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
| |
Giải 3 |
22250
44809
|
61900
88168
|
81059
89051
| |
Giải 2 | 56455 | 49299 | 55673 | |
Giải 1 | 04242 | 39324 | 21487 | |
Đặt biệt | 572898 | 030676 | 024048 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 05-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 27 | 82 | ||
Giải 7 | 277 | 146 | ||
Giải 6 |
7001
6686
7838
|
2428
6826
2190
| ||
Giải 5 | 3106 | 7352 | ||
Giải 4 |
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
|
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
| ||
Giải 3 |
48155
49922
|
70964
01730
| ||
Giải 2 | 37362 | 76794 | ||
Giải 1 | 00195 | 66575 | ||
Đặt biệt | 808888 | 355850 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS