Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/04/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 11/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 11-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 40 | 50 | 84 | |
Giải 7 | 178 | 421 | 612 | |
Giải 6 |
0168
2812
0482
|
6841
1420
2442
|
3913
4239
4890
| |
Giải 5 | 5765 | 9215 | 8816 | |
Giải 4 |
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
|
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
|
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
| |
Giải 3 |
93435
53438
|
76751
47916
|
73223
32330
| |
Giải 2 | 19714 | 50938 | 60605 | |
Giải 1 | 09089 | 61314 | 16945 | |
Đặt biệt | 413781 | 597576 | 833501 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 10-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 22 | 22 | ||
Giải 7 | 172 | 427 | ||
Giải 6 |
5740
6001
5428
|
6143
9713
8380
| ||
Giải 5 | 8249 | 2222 | ||
Giải 4 |
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
|
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
| ||
Giải 3 |
01223
46530
|
61385
14283
| ||
Giải 2 | 78452 | 24687 | ||
Giải 1 | 98251 | 90794 | ||
Đặt biệt | 035606 | 182714 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 09-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 32 | 14 | ||
Giải 7 | 917 | 338 | ||
Giải 6 |
1561
5133
8849
|
1665
6138
6864
| ||
Giải 5 | 5702 | 5582 | ||
Giải 4 |
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
|
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
| ||
Giải 3 |
00760
28511
|
49631
49033
| ||
Giải 2 | 25376 | 23044 | ||
Giải 1 | 18579 | 78736 | ||
Đặt biệt | 147361 | 850181 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 08-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 59 | 21 | ||
Giải 7 | 738 | 917 | ||
Giải 6 |
4307
7637
3242
|
0429
8704
6880
| ||
Giải 5 | 5053 | 1827 | ||
Giải 4 |
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
|
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
| ||
Giải 3 |
30371
90203
|
98065
21526
| ||
Giải 2 | 52560 | 09657 | ||
Giải 1 | 05277 | 87671 | ||
Đặt biệt | 905943 | 727772 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/04/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 07-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 78 | 80 | ||
Giải 7 | 811 | 449 | ||
Giải 6 |
7471
8401
5354
|
0345
6068
0997
| ||
Giải 5 | 8297 | 5106 | ||
Giải 4 |
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
|
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
| ||
Giải 3 |
40923
85849
|
94461
01794
| ||
Giải 2 | 62429 | 93930 | ||
Giải 1 | 91844 | 17006 | ||
Đặt biệt | 508281 | 608750 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 06-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 04 | 93 | 38 | |
Giải 7 | 380 | 508 | 321 | |
Giải 6 |
3901
0674
1813
|
4182
9995
2808
|
0118
9356
0935
| |
Giải 5 | 0885 | 6448 | 2391 | |
Giải 4 |
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
|
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
|
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
| |
Giải 3 |
81924
37244
|
77258
33042
|
09805
53094
| |
Giải 2 | 70715 | 36732 | 15101 | |
Giải 1 | 68799 | 43448 | 61401 | |
Đặt biệt | 249316 | 690805 | 181411 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/04/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 05-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 95 | 74 | ||
Giải 7 | 151 | 062 | ||
Giải 6 |
4224
4511
2017
|
1159
6357
5270
| ||
Giải 5 | 1134 | 8678 | ||
Giải 4 |
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
|
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
| ||
Giải 3 |
88796
72182
|
21591
27099
| ||
Giải 2 | 30569 | 89873 | ||
Giải 1 | 05016 | 67016 | ||
Đặt biệt | 854776 | 329648 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS