Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/04/2025
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 22/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 22-11 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 01 | 25 | ||
Giải 7 | 415 | 216 | ||
Giải 6 |
3117
8485
2521
|
4723
7565
0414
| ||
Giải 5 | 4450 | 4655 | ||
Giải 4 |
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
|
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
| ||
Giải 3 |
06022
45086
|
19874
23699
| ||
Giải 2 | 22393 | 31756 | ||
Giải 1 | 48320 | 96782 | ||
Đặt biệt | 722291 | 127000 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 21-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 24 | 79 | 38 | |
Giải 7 | 990 | 268 | 114 | |
Giải 6 |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
| |
Giải 5 | 7440 | 8073 | 4476 | |
Giải 4 |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
| |
Giải 3 |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
| |
Giải 2 | 41651 | 71073 | 56554 | |
Giải 1 | 17420 | 85734 | 36079 | |
Đặt biệt | 172279 | 654534 | 891413 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 20-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 01 | 81 | ||
Giải 7 | 923 | 670 | ||
Giải 6 |
6164
5110
8102
|
0787
3305
2641
| ||
Giải 5 | 9897 | 9499 | ||
Giải 4 |
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
| ||
Giải 3 |
31509
02644
|
49027
18784
| ||
Giải 2 | 96699 | 76544 | ||
Giải 1 | 67266 | 54587 | ||
Đặt biệt | 447652 | 451065 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 19-11 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 79 | 90 | ||
Giải 7 | 867 | 137 | ||
Giải 6 |
1583
6717
0808
|
3303
0530
6028
| ||
Giải 5 | 3930 | 2530 | ||
Giải 4 |
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
|
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
| ||
Giải 3 |
18255
75653
|
73562
67318
| ||
Giải 2 | 40662 | 07426 | ||
Giải 1 | 66012 | 39484 | ||
Đặt biệt | 491946 | 933571 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 18-11 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 88 | 78 | ||
Giải 7 | 065 | 034 | ||
Giải 6 |
4507
7565
4493
|
3972
3925
1364
| ||
Giải 5 | 4789 | 6800 | ||
Giải 4 |
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
| ||
Giải 3 |
64154
06714
|
07127
59553
| ||
Giải 2 | 33337 | 33197 | ||
Giải 1 | 31768 | 76473 | ||
Đặt biệt | 632639 | 833715 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/11/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 17-11 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 68 | 21 | ||
Giải 7 | 567 | 296 | ||
Giải 6 |
8496
9379
6484
|
9318
2618
4100
| ||
Giải 5 | 3822 | 7308 | ||
Giải 4 |
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
| ||
Giải 3 |
43060
72083
|
43698
75361
| ||
Giải 2 | 81204 | 73509 | ||
Giải 1 | 42379 | 49634 | ||
Đặt biệt | 082849 | 126285 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/11/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 16-11 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 88 | 30 | 04 | |
Giải 7 | 669 | 358 | 638 | |
Giải 6 |
3179
2812
1480
|
9938
8922
5001
|
5521
8727
3359
| |
Giải 5 | 7720 | 5251 | 4304 | |
Giải 4 |
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
|
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
|
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
| |
Giải 3 |
05263
52648
|
85321
92679
|
33257
97279
| |
Giải 2 | 33719 | 78455 | 51996 | |
Giải 1 | 31675 | 40521 | 02988 | |
Đặt biệt | 384534 | 265698 | 171870 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS