Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 11/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 11-11 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 47 | 98 | 71 | |
Giải 7 | 161 | 827 | 540 | |
Giải 6 |
1045
9274
0965
|
6518
0175
4729
|
1478
2611
7189
| |
Giải 5 | 8733 | 3516 | 2679 | |
Giải 4 |
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
|
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
|
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
| |
Giải 3 |
69401
88904
|
27033
13204
|
49227
56672
| |
Giải 2 | 76677 | 49256 | 84057 | |
Giải 1 | 79265 | 80464 | 70068 | |
Đặt biệt | 029456 | 243185 | 296872 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 10-11 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 89 | 99 | ||
Giải 7 | 640 | 546 | ||
Giải 6 |
1459
8272
0599
|
3367
1962
7865
| ||
Giải 5 | 0615 | 0341 | ||
Giải 4 |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
| ||
Giải 3 |
78323
14491
|
07079
67310
| ||
Giải 2 | 10100 | 75911 | ||
Giải 1 | 91473 | 08005 | ||
Đặt biệt | 123076 | 317566 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 09-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 32 | 93 | 97 | |
Giải 7 | 034 | 750 | 362 | |
Giải 6 |
2616
5091
9712
|
3984
2966
5223
|
0955
1227
9473
| |
Giải 5 | 1219 | 6042 | 2562 | |
Giải 4 |
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
|
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
|
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
| |
Giải 3 |
73452
42091
|
14806
21096
|
46343
70060
| |
Giải 2 | 57712 | 55604 | 56792 | |
Giải 1 | 59677 | 46311 | 02861 | |
Đặt biệt | 393574 | 796730 | 130076 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 08-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 76 | 26 | ||
Giải 7 | 670 | 047 | ||
Giải 6 |
7915
0131
6588
|
2454
6288
6128
| ||
Giải 5 | 4894 | 6126 | ||
Giải 4 |
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
|
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
| ||
Giải 3 |
53032
40224
|
28398
38250
| ||
Giải 2 | 88644 | 62786 | ||
Giải 1 | 28926 | 63154 | ||
Đặt biệt | 393019 | 132963 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 07/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 07-11 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 32 | 51 | ||
Giải 7 | 370 | 009 | ||
Giải 6 |
2610
0293
5064
|
3677
0470
5415
| ||
Giải 5 | 7361 | 5371 | ||
Giải 4 |
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
|
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
| ||
Giải 3 |
13108
50575
|
77131
29641
| ||
Giải 2 | 29245 | 09957 | ||
Giải 1 | 01070 | 25067 | ||
Đặt biệt | 538932 | 902182 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 06/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 06-11 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 70 | 39 | ||
Giải 7 | 173 | 277 | ||
Giải 6 |
9329
6903
1528
|
8339
2090
5302
| ||
Giải 5 | 7989 | 0425 | ||
Giải 4 |
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
|
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
| ||
Giải 3 |
23963
94521
|
44249
82003
| ||
Giải 2 | 23500 | 09128 | ||
Giải 1 | 53107 | 16214 | ||
Đặt biệt | 372081 | 451974 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 05/11/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 05-11 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 06 | 17 | ||
Giải 7 | 674 | 357 | ||
Giải 6 |
9019
6046
7742
|
3458
4510
9694
| ||
Giải 5 | 9896 | 1484 | ||
Giải 4 |
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
|
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
| ||
Giải 3 |
93693
77085
|
95368
52624
| ||
Giải 2 | 58839 | 38536 | ||
Giải 1 | 22128 | 25085 | ||
Đặt biệt | 508714 | 399236 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS