Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/09/2024
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 14/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 65 | 54 | 88 | |
Giải 7 | 440 | 597 | 151 | |
Giải 6 |
9045
2192
3612
|
6765
1266
6692
|
6921
6302
7081
| |
Giải 5 | 6148 | 5080 | 5668 | |
Giải 4 |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
| |
Giải 3 |
19190
02929
|
84094
59363
|
99272
36045
| |
Giải 2 | 22602 | 84577 | 29973 | |
Giải 1 | 97714 | 13824 | 71412 | |
Đặt biệt | 108538 | 433489 | 062274 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 13-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 11 | 69 | ||
Giải 7 | 362 | 782 | ||
Giải 6 |
6539
9168
8269
|
0829
6097
9993
| ||
Giải 5 | 8175 | 4788 | ||
Giải 4 |
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
| ||
Giải 3 |
68639
59528
|
88001
80725
| ||
Giải 2 | 88598 | 75517 | ||
Giải 1 | 55444 | 83926 | ||
Đặt biệt | 934415 | 702695 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 12-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 80 | 23 | 09 | |
Giải 7 | 824 | 849 | 064 | |
Giải 6 |
2903
1285
1710
|
1784
2659
4441
|
1846
6328
9722
| |
Giải 5 | 8850 | 9456 | 4471 | |
Giải 4 |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
| |
Giải 3 |
93173
97902
|
25107
19981
|
51734
13667
| |
Giải 2 | 54848 | 76710 | 09088 | |
Giải 1 | 11964 | 30517 | 47916 | |
Đặt biệt | 204004 | 480568 | 379493 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 11-09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 32 | 23 | ||
Giải 7 | 062 | 110 | ||
Giải 6 |
9824
5721
7153
|
9357
2718
0004
| ||
Giải 5 | 2740 | 9883 | ||
Giải 4 |
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
| ||
Giải 3 |
76291
98622
|
90874
36844
| ||
Giải 2 | 19640 | 48462 | ||
Giải 1 | 07129 | 39804 | ||
Đặt biệt | 295789 | 146986 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 10-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 96 | 41 | ||
Giải 7 | 539 | 402 | ||
Giải 6 |
6114
1813
8755
|
3744
5081
0877
| ||
Giải 5 | 7549 | 2752 | ||
Giải 4 |
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
|
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
| ||
Giải 3 |
94993
45198
|
47414
52312
| ||
Giải 2 | 48175 | 31453 | ||
Giải 1 | 85792 | 19729 | ||
Đặt biệt | 236145 | 600935 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/09/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 09-09 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 59 | 49 | ||
Giải 7 | 768 | 647 | ||
Giải 6 |
9486
5937
8341
|
5291
8216
0698
| ||
Giải 5 | 4848 | 8797 | ||
Giải 4 |
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
|
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
| ||
Giải 3 |
89095
23943
|
59512
27525
| ||
Giải 2 | 46628 | 48221 | ||
Giải 1 | 59643 | 63275 | ||
Đặt biệt | 583247 | 391389 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/09/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 08-09 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 77 | 77 | ||
Giải 7 | 977 | 499 | ||
Giải 6 |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
| ||
Giải 5 | 7322 | 6157 | ||
Giải 4 |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
| ||
Giải 3 |
53741
25120
|
67612
10703
| ||
Giải 2 | 90125 | 87295 | ||
Giải 1 | 91512 | 62116 | ||
Đặt biệt | 616209 | 130907 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS