Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 14/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 25 | 38 | 86 | |
Giải 7 | 324 | 297 | 413 | |
Giải 6 |
6291
2329
4614
|
9859
9194
0931
|
2038
2741
3849
| |
Giải 5 | 7569 | 5185 | 7911 | |
Giải 4 |
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
|
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
|
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
| |
Giải 3 |
16566
52955
|
23272
81266
|
75065
55235
| |
Giải 2 | 73939 | 81944 | 75068 | |
Giải 1 | 60363 | 11708 | 93795 | |
Đặt biệt | 336771 | 069366 | 665621 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 13-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 60 | 12 | ||
Giải 7 | 418 | 906 | ||
Giải 6 |
0636
4255
6325
|
1972
4073
5494
| ||
Giải 5 | 8750 | 5430 | ||
Giải 4 |
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
|
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
| ||
Giải 3 |
51611
46622
|
18711
96851
| ||
Giải 2 | 70321 | 23446 | ||
Giải 1 | 46571 | 80612 | ||
Đặt biệt | 897335 | 486236 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 12-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 48 | 38 | 92 | |
Giải 7 | 588 | 641 | 181 | |
Giải 6 |
8530
5843
9148
|
9390
3204
0332
|
5747
0774
7902
| |
Giải 5 | 2209 | 8463 | 4368 | |
Giải 4 |
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
|
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
|
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
| |
Giải 3 |
72167
83569
|
35235
34105
|
65254
23249
| |
Giải 2 | 20935 | 41928 | 94685 | |
Giải 1 | 06277 | 65035 | 79141 | |
Đặt biệt | 875722 | 029344 | 145342 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 11-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 14 | 08 | ||
Giải 7 | 095 | 867 | ||
Giải 6 |
6007
9448
2539
|
3524
0510
3139
| ||
Giải 5 | 2955 | 1653 | ||
Giải 4 |
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
|
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
| ||
Giải 3 |
14168
16682
|
55075
98996
| ||
Giải 2 | 11517 | 94280 | ||
Giải 1 | 09625 | 93878 | ||
Đặt biệt | 015713 | 413689 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 10-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 31 | 75 | ||
Giải 7 | 703 | 832 | ||
Giải 6 |
5233
3768
0345
|
6155
0022
7526
| ||
Giải 5 | 5556 | 6827 | ||
Giải 4 |
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
|
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
| ||
Giải 3 |
45205
33048
|
06623
80677
| ||
Giải 2 | 68867 | 26706 | ||
Giải 1 | 47767 | 49737 | ||
Đặt biệt | 446469 | 532389 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 09-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 38 | 65 | ||
Giải 7 | 815 | 766 | ||
Giải 6 |
5374
3347
6093
|
7992
6022
4730
| ||
Giải 5 | 6080 | 5742 | ||
Giải 4 |
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
|
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
| ||
Giải 3 |
17697
62571
|
53224
35102
| ||
Giải 2 | 02023 | 13387 | ||
Giải 1 | 19494 | 90121 | ||
Đặt biệt | 400518 | 786981 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 08/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 08-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 65 | 65 | ||
Giải 7 | 255 | 960 | ||
Giải 6 |
3585
7370
4062
|
7717
1723
3581
| ||
Giải 5 | 2195 | 0954 | ||
Giải 4 |
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
|
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
| ||
Giải 3 |
50532
32381
|
32510
59363
| ||
Giải 2 | 51090 | 77700 | ||
Giải 1 | 36268 | 39668 | ||
Đặt biệt | 249660 | 848549 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS