Kết quả xổ số Miền Trung ngày 15/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 15/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 15-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 00 | 53 | ||
Giải 7 | 145 | 294 | ||
Giải 6 |
8855
3986
9802
|
6665
5930
4509
| ||
Giải 5 | 4198 | 3994 | ||
Giải 4 |
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
|
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
| ||
Giải 3 |
08873
96200
|
05583
86205
| ||
Giải 2 | 63269 | 95824 | ||
Giải 1 | 98474 | 25032 | ||
Đặt biệt | 416748 | 104478 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 97 | 76 | 26 | |
Giải 7 | 130 | 707 | 622 | |
Giải 6 |
8706
4371
4724
|
8482
9910
1795
|
0688
8957
5245
| |
Giải 5 | 0728 | 4546 | 5778 | |
Giải 4 |
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
|
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
|
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
| |
Giải 3 |
94992
63416
|
37812
32454
|
06897
37701
| |
Giải 2 | 31251 | 94551 | 33955 | |
Giải 1 | 56176 | 93320 | 85638 | |
Đặt biệt | 415405 | 061362 | 955137 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 13-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 78 | 73 | ||
Giải 7 | 844 | 506 | ||
Giải 6 |
4355
9581
3310
|
5570
4733
8675
| ||
Giải 5 | 4564 | 1705 | ||
Giải 4 |
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
|
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
| ||
Giải 3 |
64561
68016
|
45871
59077
| ||
Giải 2 | 88002 | 96281 | ||
Giải 1 | 32943 | 52584 | ||
Đặt biệt | 639263 | 640728 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 12-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 03 | 88 | 39 | |
Giải 7 | 886 | 567 | 375 | |
Giải 6 |
5600
2373
6080
|
7045
1597
1267
|
2116
6637
6026
| |
Giải 5 | 5316 | 0562 | 0280 | |
Giải 4 |
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
|
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
|
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
| |
Giải 3 |
46076
44087
|
62482
96452
|
38252
84317
| |
Giải 2 | 98236 | 96871 | 16783 | |
Giải 1 | 44753 | 74828 | 54741 | |
Đặt biệt | 707383 | 050094 | 424873 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 11-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 71 | 25 | ||
Giải 7 | 791 | 178 | ||
Giải 6 |
8016
5845
6641
|
0626
8847
9330
| ||
Giải 5 | 8333 | 5570 | ||
Giải 4 |
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
|
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
| ||
Giải 3 |
42910
06816
|
07448
54334
| ||
Giải 2 | 41741 | 10749 | ||
Giải 1 | 77206 | 75155 | ||
Đặt biệt | 386421 | 356096 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 10-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 73 | 45 | ||
Giải 7 | 591 | 328 | ||
Giải 6 |
1366
0215
6346
|
5166
0387
9078
| ||
Giải 5 | 3697 | 8436 | ||
Giải 4 |
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
|
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
| ||
Giải 3 |
05192
77203
|
14784
53127
| ||
Giải 2 | 77701 | 73907 | ||
Giải 1 | 33253 | 40937 | ||
Đặt biệt | 509721 | 402190 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 09-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 29 | 10 | ||
Giải 7 | 296 | 425 | ||
Giải 6 |
5290
6446
0447
|
1287
7259
7364
| ||
Giải 5 | 7789 | 5415 | ||
Giải 4 |
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
|
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
| ||
Giải 3 |
48691
97322
|
36465
49957
| ||
Giải 2 | 44888 | 53620 | ||
Giải 1 | 63303 | 89748 | ||
Đặt biệt | 959593 | 734886 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS