Kết quả xổ số Miền Trung ngày 15/12/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 15/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 15-12 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 76 | 49 | ||
Giải 7 | 686 | 028 | ||
Giải 6 |
1063
1278
7654
|
9900
3311
2393
| ||
Giải 5 | 6963 | 6565 | ||
Giải 4 |
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
|
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
| ||
Giải 3 |
26540
29524
|
71560
89834
| ||
Giải 2 | 91901 | 11661 | ||
Giải 1 | 07428 | 47619 | ||
Đặt biệt | 449058 | 666650 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 14-12 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 43 | 25 | 34 | |
Giải 7 | 437 | 954 | 570 | |
Giải 6 |
8761
8614
8569
|
2028
4472
8091
|
3524
3462
3078
| |
Giải 5 | 3818 | 1295 | 8640 | |
Giải 4 |
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
|
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
|
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
| |
Giải 3 |
39807
74150
|
76095
98169
|
44022
41171
| |
Giải 2 | 73682 | 49411 | 58484 | |
Giải 1 | 92864 | 57948 | 45160 | |
Đặt biệt | 987011 | 758980 | 569766 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 13-12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 93 | 95 | ||
Giải 7 | 895 | 323 | ||
Giải 6 |
3792
2065
9464
|
6164
1882
7845
| ||
Giải 5 | 1355 | 5567 | ||
Giải 4 |
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
|
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
| ||
Giải 3 |
85082
03485
|
92789
15797
| ||
Giải 2 | 98341 | 36437 | ||
Giải 1 | 94365 | 35275 | ||
Đặt biệt | 278820 | 700962 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 12-12 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 30 | 52 | ||
Giải 7 | 512 | 431 | ||
Giải 6 |
8296
6644
3318
|
5235
8437
5150
| ||
Giải 5 | 9475 | 5847 | ||
Giải 4 |
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
|
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
| ||
Giải 3 |
64847
77526
|
17434
45546
| ||
Giải 2 | 08196 | 16378 | ||
Giải 1 | 60791 | 52352 | ||
Đặt biệt | 253839 | 516371 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 11-12 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 85 | 60 | ||
Giải 7 | 024 | 018 | ||
Giải 6 |
1059
4902
9317
|
1831
1131
7335
| ||
Giải 5 | 1032 | 7852 | ||
Giải 4 |
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
|
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
| ||
Giải 3 |
86338
33170
|
60479
20151
| ||
Giải 2 | 08949 | 12303 | ||
Giải 1 | 95620 | 08176 | ||
Đặt biệt | 903242 | 906388 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/12/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 10-12 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 21 | 95 | ||
Giải 7 | 352 | 647 | ||
Giải 6 |
1533
3615
4710
|
0671
4408
8986
| ||
Giải 5 | 8118 | 4498 | ||
Giải 4 |
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
|
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
| ||
Giải 3 |
55723
27991
|
78835
28473
| ||
Giải 2 | 05727 | 76491 | ||
Giải 1 | 58011 | 69899 | ||
Đặt biệt | 661321 | 382358 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 09/12/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 09-12 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 08 | 21 | 64 | |
Giải 7 | 782 | 707 | 380 | |
Giải 6 |
1025
0181
7750
|
2447
3212
1949
|
9869
8197
0772
| |
Giải 5 | 5052 | 4409 | 8721 | |
Giải 4 |
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
|
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
|
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
| |
Giải 3 |
47450
67002
|
42423
15364
|
00641
56245
| |
Giải 2 | 94262 | 58481 | 49728 | |
Giải 1 | 43467 | 24610 | 30454 | |
Đặt biệt | 596794 | 921470 | 018787 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS