Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/01/2020
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ năm 16-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 24 | 95 | 59 | |
Giải 7 | 641 | 476 | 748 | |
Giải 6 |
6240
6091
9988
|
5027
6862
3075
|
3144
3618
8762
| |
Giải 5 | 2159 | 7845 | 1054 | |
Giải 4 |
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
|
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
|
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
| |
Giải 3 |
85363
98265
|
72332
93964
|
19196
12492
| |
Giải 2 | 80658 | 16342 | 06464 | |
Giải 1 | 57704 | 72211 | 31844 | |
Đặt biệt | 020527 | 117861 | 107972 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ tư 15-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 37 | 29 | ||
Giải 7 | 337 | 050 | ||
Giải 6 |
6154
3461
1209
|
4991
7644
8851
| ||
Giải 5 | 5317 | 8365 | ||
Giải 4 |
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
|
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
| ||
Giải 3 |
64106
82605
|
53020
85050
| ||
Giải 2 | 92099 | 24915 | ||
Giải 1 | 18554 | 30183 | ||
Đặt biệt | 277361 | 862898 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ ba 14-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 94 | 13 | ||
Giải 7 | 194 | 775 | ||
Giải 6 |
5165
4906
1624
|
3298
2250
6281
| ||
Giải 5 | 5148 | 2574 | ||
Giải 4 |
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
|
33162
53017
49442
19438
88737
27019
95750
| ||
Giải 3 |
76280
51754
|
70603
45916
| ||
Giải 2 | 40235 | 37026 | ||
Giải 1 | 56997 | 58714 | ||
Đặt biệt | 898493 | 059811 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ hai 13-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 48 | 03 | ||
Giải 7 | 888 | 614 | ||
Giải 6 |
9181
4015
3096
|
7709
9901
1735
| ||
Giải 5 | 3334 | 3043 | ||
Giải 4 |
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
|
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
| ||
Giải 3 |
52707
05559
|
13153
07509
| ||
Giải 2 | 71115 | 79341 | ||
Giải 1 | 18778 | 42134 | ||
Đặt biệt | 172492 | 060496 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/01/2020
Xem bảng tỉnhChủ nhật 12-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 65 | 73 | ||
Giải 7 | 081 | 947 | ||
Giải 6 |
2654
8654
6923
|
8642
5778
0139
| ||
Giải 5 | 8275 | 7970 | ||
Giải 4 |
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
|
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
| ||
Giải 3 |
38491
46869
|
78844
82845
| ||
Giải 2 | 14839 | 91696 | ||
Giải 1 | 09521 | 13214 | ||
Đặt biệt | 158570 | 126760 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ bảy 11-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 76 | 64 | 32 | |
Giải 7 | 940 | 511 | 886 | |
Giải 6 |
3507
6640
5783
|
9231
2274
2052
|
2497
8832
7614
| |
Giải 5 | 2485 | 3810 | 8470 | |
Giải 4 |
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
|
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
|
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
| |
Giải 3 |
29013
64869
|
63854
12318
|
35501
13711
| |
Giải 2 | 84035 | 03559 | 11668 | |
Giải 1 | 32032 | 49510 | 44861 | |
Đặt biệt | 371938 | 234325 | 793831 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/01/2020
Xem bảng tỉnhThứ sáu 10-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 95 | 20 | ||
Giải 7 | 100 | 693 | ||
Giải 6 |
5832
5512
4191
|
1588
4111
2366
| ||
Giải 5 | 5327 | 3804 | ||
Giải 4 |
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
|
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
| ||
Giải 3 |
39692
46390
|
48091
72913
| ||
Giải 2 | 21622 | 10466 | ||
Giải 1 | 29865 | 13448 | ||
Đặt biệt | 702202 | 943245 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS