Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/04/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 16-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 09 | 71 | ||
Giải 7 | 710 | 096 | ||
Giải 6 |
7085
5715
3779
|
9044
0022
0041
| ||
Giải 5 | 9462 | 5850 | ||
Giải 4 |
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
|
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
| ||
Giải 3 |
02796
67312
|
21238
01295
| ||
Giải 2 | 96684 | 02971 | ||
Giải 1 | 66058 | 84868 | ||
Đặt biệt | 269961 | 761627 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 15-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 68 | 71 | 57 | |
Giải 7 | 053 | 118 | 737 | |
Giải 6 |
9585
9844
3705
|
5492
0537
9420
|
1664
0620
2423
| |
Giải 5 | 8808 | 6690 | 4835 | |
Giải 4 |
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
|
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
|
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
| |
Giải 3 |
99696
94980
|
60215
77024
|
03706
07117
| |
Giải 2 | 40507 | 24787 | 72437 | |
Giải 1 | 66399 | 87394 | 38724 | |
Đặt biệt | 572250 | 646144 | 642407 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 14-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 14 | 99 | ||
Giải 7 | 434 | 545 | ||
Giải 6 |
5551
4332
9691
|
7360
0291
1501
| ||
Giải 5 | 6838 | 7793 | ||
Giải 4 |
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
|
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
| ||
Giải 3 |
17655
02920
|
67932
76196
| ||
Giải 2 | 40157 | 77709 | ||
Giải 1 | 76597 | 85623 | ||
Đặt biệt | 894278 | 872207 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 13-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 94 | 00 | ||
Giải 7 | 105 | 796 | ||
Giải 6 |
4633
3209
9285
|
5650
2495
5160
| ||
Giải 5 | 1009 | 8871 | ||
Giải 4 |
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
|
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
| ||
Giải 3 |
34519
66939
|
94938
33234
| ||
Giải 2 | 87811 | 82412 | ||
Giải 1 | 01387 | 70086 | ||
Đặt biệt | 095450 | 779400 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 12-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 39 | 77 | ||
Giải 7 | 146 | 781 | ||
Giải 6 |
0149
0192
8756
|
5494
6181
0638
| ||
Giải 5 | 9784 | 7321 | ||
Giải 4 |
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
|
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
| ||
Giải 3 |
09485
78794
|
42096
68544
| ||
Giải 2 | 39373 | 40017 | ||
Giải 1 | 99158 | 45314 | ||
Đặt biệt | 463088 | 497572 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/04/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 11-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 33 | 59 | ||
Giải 7 | 633 | 989 | ||
Giải 6 |
4256
7226
5911
|
6869
9036
4320
| ||
Giải 5 | 2992 | 5617 | ||
Giải 4 |
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
|
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
| ||
Giải 3 |
96669
74475
|
70563
31701
| ||
Giải 2 | 44995 | 09032 | ||
Giải 1 | 70651 | 11947 | ||
Đặt biệt | 741494 | 368993 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 10-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 52 | 97 | 80 | |
Giải 7 | 835 | 078 | 405 | |
Giải 6 |
9902
4970
1129
|
7410
3117
0968
|
8503
3463
7140
| |
Giải 5 | 2076 | 5393 | 4575 | |
Giải 4 |
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
|
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
|
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
| |
Giải 3 |
03163
97956
|
31522
46040
|
98327
22643
| |
Giải 2 | 93324 | 34745 | 92314 | |
Giải 1 | 22077 | 81963 | 92588 | |
Đặt biệt | 085401 | 233971 | 567457 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS