Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/09/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 16-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 86 | 89 | 16 | |
Giải 7 | 020 | 646 | 200 | |
Giải 6 |
1542
6637
2992
|
4241
4417
7421
|
4518
7801
1495
| |
Giải 5 | 4720 | 3951 | 1539 | |
Giải 4 |
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
|
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
|
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
| |
Giải 3 |
12524
61371
|
72652
73586
|
97045
57814
| |
Giải 2 | 28551 | 84633 | 41987 | |
Giải 1 | 33597 | 74632 | 50382 | |
Đặt biệt | 581201 | 835555 | 284830 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 15-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 05 | 21 | ||
Giải 7 | 160 | 761 | ||
Giải 6 |
8138
1975
5895
|
3832
1236
2544
| ||
Giải 5 | 1714 | 3056 | ||
Giải 4 |
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
|
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
| ||
Giải 3 |
82398
99406
|
54506
09687
| ||
Giải 2 | 18118 | 62274 | ||
Giải 1 | 92493 | 26511 | ||
Đặt biệt | 299167 | 056234 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 14-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 37 | 73 | 40 | |
Giải 7 | 930 | 774 | 810 | |
Giải 6 |
0142
4173
7705
|
3064
1423
4893
|
8385
7031
4996
| |
Giải 5 | 0754 | 0261 | 2827 | |
Giải 4 |
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
|
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
|
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
| |
Giải 3 |
45328
04042
|
69380
93914
|
36985
25258
| |
Giải 2 | 35467 | 13261 | 91547 | |
Giải 1 | 07454 | 05912 | 33300 | |
Đặt biệt | 401352 | 853776 | 446168 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 13-09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 88 | 42 | ||
Giải 7 | 328 | 362 | ||
Giải 6 |
9903
1674
4578
|
6537
6268
1397
| ||
Giải 5 | 9698 | 2255 | ||
Giải 4 |
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
|
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
| ||
Giải 3 |
26386
38727
|
96302
86823
| ||
Giải 2 | 55151 | 25833 | ||
Giải 1 | 32595 | 38478 | ||
Đặt biệt | 323787 | 424317 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 12-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 61 | 29 | ||
Giải 7 | 448 | 242 | ||
Giải 6 |
3942
9887
0928
|
3849
7441
0684
| ||
Giải 5 | 7257 | 9677 | ||
Giải 4 |
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
|
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
| ||
Giải 3 |
19272
35968
|
00347
76033
| ||
Giải 2 | 46380 | 36596 | ||
Giải 1 | 12712 | 61904 | ||
Đặt biệt | 417155 | 581205 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 11-09 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 99 | 28 | ||
Giải 7 | 421 | 878 | ||
Giải 6 |
7882
5296
4816
|
3596
7058
5620
| ||
Giải 5 | 7923 | 6025 | ||
Giải 4 |
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
|
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
| ||
Giải 3 |
13529
14437
|
49291
89394
| ||
Giải 2 | 76009 | 57621 | ||
Giải 1 | 46458 | 98481 | ||
Đặt biệt | 063642 | 120125 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/09/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 10-09 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 20 | 34 | ||
Giải 7 | 873 | 115 | ||
Giải 6 |
1788
8417
8435
|
8561
6810
9211
| ||
Giải 5 | 3413 | 7442 | ||
Giải 4 |
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
|
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
| ||
Giải 3 |
65371
95959
|
77292
36754
| ||
Giải 2 | 04503 | 22605 | ||
Giải 1 | 32354 | 99027 | ||
Đặt biệt | 936350 | 643539 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS