Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/10/2020
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ sáu 16-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 58 | 50 | ||
Giải 7 | 704 | 452 | ||
Giải 6 |
2669
4953
6101
|
2774
8167
6249
| ||
Giải 5 | 7977 | 8964 | ||
Giải 4 |
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
|
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
| ||
Giải 3 |
27985
92304
|
33283
27902
| ||
Giải 2 | 02367 | 80759 | ||
Giải 1 | 17481 | 27292 | ||
Đặt biệt | 548917 | 068312 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ năm 15-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 46 | 06 | 75 | |
Giải 7 | 261 | 601 | 708 | |
Giải 6 |
6368
4491
5950
|
9348
6853
4976
|
3545
8267
0861
| |
Giải 5 | 7309 | 5962 | 9433 | |
Giải 4 |
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
|
80515
88471
04246
43159
51029
93578
20139
|
77495
64095
97817
22420
20717
04764
44328
| |
Giải 3 |
72638
36725
|
79641
02682
|
92613
47085
| |
Giải 2 | 43603 | 58115 | 23257 | |
Giải 1 | 58497 | 41440 | 47039 | |
Đặt biệt | 962327 | 597319 | 438526 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ tư 14-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 23 | 73 | ||
Giải 7 | 054 | 325 | ||
Giải 6 |
1356
4421
9819
|
3285
0062
2400
| ||
Giải 5 | 6297 | 0947 | ||
Giải 4 |
54295
12238
98790
31609
33510
51534
56394
|
17755
73129
95324
94731
68236
10484
76085
| ||
Giải 3 |
51035
93880
|
09648
27785
| ||
Giải 2 | 63998 | 91668 | ||
Giải 1 | 08899 | 88579 | ||
Đặt biệt | 327984 | 459511 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ ba 13-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 43 | 71 | ||
Giải 7 | 405 | 533 | ||
Giải 6 |
8631
8978
2929
|
2268
0862
6100
| ||
Giải 5 | 4139 | 2720 | ||
Giải 4 |
99009
06042
02935
36345
06987
74257
71368
|
61149
96580
73044
73551
61064
51377
73770
| ||
Giải 3 |
30613
95298
|
66534
66603
| ||
Giải 2 | 58034 | 11596 | ||
Giải 1 | 03157 | 04596 | ||
Đặt biệt | 150870 | 030645 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ hai 12-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 17 | 11 | ||
Giải 7 | 551 | 251 | ||
Giải 6 |
1875
8234
5789
|
2896
1061
3297
| ||
Giải 5 | 5474 | 5475 | ||
Giải 4 |
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
|
09615
18882
90538
98449
73903
25379
37760
| ||
Giải 3 |
41825
54250
|
82408
10136
| ||
Giải 2 | 33501 | 23148 | ||
Giải 1 | 58449 | 16194 | ||
Đặt biệt | 519093 | 884904 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/10/2020
Xem bảng tỉnhChủ nhật 11-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 05 | 06 | ||
Giải 7 | 090 | 532 | ||
Giải 6 |
4369
5018
4910
|
3150
2503
5014
| ||
Giải 5 | 1429 | 5670 | ||
Giải 4 |
10646
14266
73931
87036
35156
08604
40433
|
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
| ||
Giải 3 |
08907
92866
|
31376
82256
| ||
Giải 2 | 90628 | 58961 | ||
Giải 1 | 40210 | 89016 | ||
Đặt biệt | 749657 | 483739 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/10/2020
Xem bảng tỉnhThứ bảy 10-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 69 | 05 | 03 | |
Giải 7 | 569 | 937 | 148 | |
Giải 6 |
9164
7996
5033
|
4054
0372
7981
|
5985
7758
1302
| |
Giải 5 | 0831 | 4584 | 0407 | |
Giải 4 |
11756
07588
31501
37004
99266
47820
06542
|
85285
85525
88503
39729
42975
26034
79066
|
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
| |
Giải 3 |
76790
76695
|
14762
78566
|
45670
75480
| |
Giải 2 | 64975 | 37790 | 20590 | |
Giải 1 | 54098 | 65936 | 42096 | |
Đặt biệt | 206989 | 344926 | 266910 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS