Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/11/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 16-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 64 | 45 | 49 | |
Giải 7 | 233 | 195 | 157 | |
Giải 6 |
4387
8047
1648
|
6941
8501
6361
|
8551
8676
7613
| |
Giải 5 | 6506 | 6911 | 8507 | |
Giải 4 |
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
|
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
|
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
| |
Giải 3 |
08177
93481
|
41513
56764
|
97098
40581
| |
Giải 2 | 59635 | 75558 | 40496 | |
Giải 1 | 28510 | 16798 | 70731 | |
Đặt biệt | 835628 | 249035 | 983396 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 15-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 40 | 05 | ||
Giải 7 | 153 | 917 | ||
Giải 6 |
2407
7228
1668
|
7615
2689
1193
| ||
Giải 5 | 3845 | 5648 | ||
Giải 4 |
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
|
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
| ||
Giải 3 |
82172
55432
|
44726
31363
| ||
Giải 2 | 64197 | 54245 | ||
Giải 1 | 53798 | 35059 | ||
Đặt biệt | 733872 | 803902 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 14-11 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 12 | 49 | ||
Giải 7 | 845 | 987 | ||
Giải 6 |
6816
8749
3786
|
1402
0473
5331
| ||
Giải 5 | 1865 | 4392 | ||
Giải 4 |
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
|
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
| ||
Giải 3 |
68450
94614
|
23171
47609
| ||
Giải 2 | 23160 | 91921 | ||
Giải 1 | 05606 | 96954 | ||
Đặt biệt | 312151 | 346995 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 13-11 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 34 | 61 | ||
Giải 7 | 690 | 660 | ||
Giải 6 |
5212
2139
4314
|
2913
5819
2385
| ||
Giải 5 | 4804 | 8698 | ||
Giải 4 |
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
|
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
| ||
Giải 3 |
99881
14324
|
56113
45641
| ||
Giải 2 | 87986 | 21812 | ||
Giải 1 | 43852 | 34529 | ||
Đặt biệt | 434308 | 183275 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/11/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 12-11 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 27 | 44 | ||
Giải 7 | 503 | 505 | ||
Giải 6 |
7541
4406
5852
|
4090
7223
4822
| ||
Giải 5 | 6928 | 8113 | ||
Giải 4 |
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
|
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
| ||
Giải 3 |
02605
20353
|
18954
86732
| ||
Giải 2 | 98684 | 31218 | ||
Giải 1 | 62844 | 54992 | ||
Đặt biệt | 294353 | 708474 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 11-11 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 47 | 98 | 71 | |
Giải 7 | 161 | 827 | 540 | |
Giải 6 |
1045
9274
0965
|
6518
0175
4729
|
1478
2611
7189
| |
Giải 5 | 8733 | 3516 | 2679 | |
Giải 4 |
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
|
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
|
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
| |
Giải 3 |
69401
88904
|
27033
13204
|
49227
56672
| |
Giải 2 | 76677 | 49256 | 84057 | |
Giải 1 | 79265 | 80464 | 70068 | |
Đặt biệt | 029456 | 243185 | 296872 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/11/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 10-11 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 89 | 99 | ||
Giải 7 | 640 | 546 | ||
Giải 6 |
1459
8272
0599
|
3367
1962
7865
| ||
Giải 5 | 0615 | 0341 | ||
Giải 4 |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
| ||
Giải 3 |
78323
14491
|
07079
67310
| ||
Giải 2 | 10100 | 75911 | ||
Giải 1 | 91473 | 08005 | ||
Đặt biệt | 123076 | 317566 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS