Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 18/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 18-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 40 | 77 | 48 | |
Giải 7 | 820 | 886 | 775 | |
Giải 6 |
3414
5874
7685
|
4999
2141
4597
|
6253
7179
4205
| |
Giải 5 | 3725 | 4847 | 5219 | |
Giải 4 |
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
|
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
|
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
| |
Giải 3 |
29264
45132
|
07375
19022
|
01013
36343
| |
Giải 2 | 09504 | 10299 | 86727 | |
Giải 1 | 26456 | 38739 | 37277 | |
Đặt biệt | 355932 | 471039 | 384727 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 17-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 90 | 58 | ||
Giải 7 | 413 | 116 | ||
Giải 6 |
8334
2286
5586
|
4783
0210
4172
| ||
Giải 5 | 2791 | 7871 | ||
Giải 4 |
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
|
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
| ||
Giải 3 |
83653
75586
|
62856
31058
| ||
Giải 2 | 49435 | 13475 | ||
Giải 1 | 54981 | 06180 | ||
Đặt biệt | 896989 | 066469 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 16-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 28 | 02 | ||
Giải 7 | 672 | 692 | ||
Giải 6 |
2630
9965
3461
|
6345
7070
8872
| ||
Giải 5 | 9149 | 3023 | ||
Giải 4 |
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
|
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
| ||
Giải 3 |
55876
93766
|
49971
70296
| ||
Giải 2 | 81847 | 75942 | ||
Giải 1 | 83473 | 20944 | ||
Đặt biệt | 361364 | 384990 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 15-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 14 | 86 | ||
Giải 7 | 002 | 261 | ||
Giải 6 |
8620
0787
8507
|
8996
6538
1694
| ||
Giải 5 | 8031 | 0105 | ||
Giải 4 |
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
|
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
| ||
Giải 3 |
30949
03464
|
33046
18134
| ||
Giải 2 | 13230 | 13179 | ||
Giải 1 | 60610 | 94925 | ||
Đặt biệt | 591812 | 315157 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/01/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 14-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 20 | 98 | ||
Giải 7 | 575 | 552 | ||
Giải 6 |
5816
6888
7414
|
3809
4520
8381
| ||
Giải 5 | 8631 | 6780 | ||
Giải 4 |
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
|
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
| ||
Giải 3 |
31075
18577
|
39810
49983
| ||
Giải 2 | 80012 | 11667 | ||
Giải 1 | 62182 | 11774 | ||
Đặt biệt | 852112 | 980888 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 13-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 05 | 64 | 50 | |
Giải 7 | 724 | 612 | 201 | |
Giải 6 |
5531
1037
3340
|
3330
0951
1206
|
7304
1083
2551
| |
Giải 5 | 6002 | 3670 | 3151 | |
Giải 4 |
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
|
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
|
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
| |
Giải 3 |
20760
09905
|
54067
76303
|
92220
70371
| |
Giải 2 | 37490 | 49946 | 02983 | |
Giải 1 | 95796 | 63449 | 83385 | |
Đặt biệt | 102147 | 917756 | 821966 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/01/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 12-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 74 | 35 | ||
Giải 7 | 901 | 411 | ||
Giải 6 |
4272
6860
0176
|
6499
6087
6447
| ||
Giải 5 | 0350 | 8206 | ||
Giải 4 |
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
|
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
| ||
Giải 3 |
41436
88351
|
94039
93804
| ||
Giải 2 | 86223 | 34584 | ||
Giải 1 | 28354 | 16332 | ||
Đặt biệt | 436511 | 413037 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS