Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/10/2024
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 18/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 18-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 32 | 11 | ||
Giải 7 | 088 | 540 | ||
Giải 6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
| ||
Giải 5 | 8125 | 6136 | ||
Giải 4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
| ||
Giải 3 |
99568
31585
|
68975
92210
| ||
Giải 2 | 51676 | 82809 | ||
Giải 1 | 90679 | 44949 | ||
Đặt biệt | 109990 | 131169 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 17-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 01 | 20 | 39 | |
Giải 7 | 166 | 074 | 358 | |
Giải 6 |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
| |
Giải 5 | 9391 | 0534 | 8976 | |
Giải 4 |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
| |
Giải 3 |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
| |
Giải 2 | 16157 | 68702 | 61708 | |
Giải 1 | 54950 | 58203 | 84700 | |
Đặt biệt | 432620 | 283869 | 789791 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 16-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 07 | 51 | ||
Giải 7 | 588 | 143 | ||
Giải 6 |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
| ||
Giải 5 | 7338 | 3540 | ||
Giải 4 |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
| ||
Giải 3 |
36412
93614
|
57705
70833
| ||
Giải 2 | 30739 | 91790 | ||
Giải 1 | 30107 | 08506 | ||
Đặt biệt | 912964 | 322496 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 15-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 91 | 72 | ||
Giải 7 | 663 | 165 | ||
Giải 6 |
8716
4001
6353
|
9123
5952
5181
| ||
Giải 5 | 3521 | 3156 | ||
Giải 4 |
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
|
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
| ||
Giải 3 |
60372
50605
|
54993
34581
| ||
Giải 2 | 82499 | 23370 | ||
Giải 1 | 25819 | 77696 | ||
Đặt biệt | 869647 | 493020 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 14-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 35 | 76 | ||
Giải 7 | 515 | 665 | ||
Giải 6 |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
| ||
Giải 5 | 8237 | 8476 | ||
Giải 4 |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
| ||
Giải 3 |
94452
37603
|
94734
32999
| ||
Giải 2 | 46694 | 80048 | ||
Giải 1 | 77040 | 97595 | ||
Đặt biệt | 144220 | 386552 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/10/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 13-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 76 | 98 | ||
Giải 7 | 520 | 284 | ||
Giải 6 |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
| ||
Giải 5 | 2827 | 9525 | ||
Giải 4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
| ||
Giải 3 |
77377
18774
|
45097
90515
| ||
Giải 2 | 52830 | 16511 | ||
Giải 1 | 43574 | 91578 | ||
Đặt biệt | 102182 | 275950 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 12-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 42 | 97 | 25 | |
Giải 7 | 257 | 124 | 335 | |
Giải 6 |
0707
2368
4773
|
5238
2878
0457
|
5840
8380
1257
| |
Giải 5 | 2405 | 5155 | 6649 | |
Giải 4 |
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
|
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
|
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
| |
Giải 3 |
01203
96588
|
18464
61568
|
80803
54144
| |
Giải 2 | 14761 | 34107 | 59796 | |
Giải 1 | 60910 | 73695 | 12665 | |
Đặt biệt | 753517 | 847643 | 581844 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS