Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 20/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 20-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 60 | 64 | ||
Giải 7 | 026 | 634 | ||
Giải 6 |
2862
1890
6684
|
5753
6003
4304
| ||
Giải 5 | 4871 | 6897 | ||
Giải 4 |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
| ||
Giải 3 |
76266
59203
|
66058
47588
| ||
Giải 2 | 74567 | 66455 | ||
Giải 1 | 81910 | 91706 | ||
Đặt biệt | 198646 | 204032 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 19-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 17 | 36 | 39 | |
Giải 7 | 914 | 937 | 370 | |
Giải 6 |
2863
2648
5929
|
1602
2613
2970
|
1436
6233
8449
| |
Giải 5 | 2526 | 0006 | 2424 | |
Giải 4 |
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
|
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
|
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
| |
Giải 3 |
21794
86617
|
56272
63490
|
43520
54656
| |
Giải 2 | 74110 | 77190 | 26842 | |
Giải 1 | 15828 | 91369 | 06888 | |
Đặt biệt | 346270 | 564059 | 349148 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 18-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 45 | 24 | ||
Giải 7 | 417 | 939 | ||
Giải 6 |
6345
5519
6561
|
3649
4563
4513
| ||
Giải 5 | 2880 | 6904 | ||
Giải 4 |
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
|
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
| ||
Giải 3 |
73692
90539
|
69652
64299
| ||
Giải 2 | 13877 | 86266 | ||
Giải 1 | 71905 | 25406 | ||
Đặt biệt | 295701 | 582736 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 17-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 34 | 76 | ||
Giải 7 | 745 | 834 | ||
Giải 6 |
1820
5160
3105
|
2080
4232
1849
| ||
Giải 5 | 9549 | 3755 | ||
Giải 4 |
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
|
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
| ||
Giải 3 |
78914
18651
|
63010
85739
| ||
Giải 2 | 03971 | 55516 | ||
Giải 1 | 43437 | 61391 | ||
Đặt biệt | 090146 | 452232 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 16-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 03 | 74 | ||
Giải 7 | 277 | 398 | ||
Giải 6 |
5188
0139
8883
|
1867
4767
7682
| ||
Giải 5 | 2200 | 5565 | ||
Giải 4 |
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
|
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
| ||
Giải 3 |
39194
39442
|
30552
71043
| ||
Giải 2 | 11430 | 47849 | ||
Giải 1 | 41001 | 58304 | ||
Đặt biệt | 422124 | 855453 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 15-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 00 | 53 | ||
Giải 7 | 145 | 294 | ||
Giải 6 |
8855
3986
9802
|
6665
5930
4509
| ||
Giải 5 | 4198 | 3994 | ||
Giải 4 |
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
|
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
| ||
Giải 3 |
08873
96200
|
05583
86205
| ||
Giải 2 | 63269 | 95824 | ||
Giải 1 | 98474 | 25032 | ||
Đặt biệt | 416748 | 104478 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 97 | 76 | 26 | |
Giải 7 | 130 | 707 | 622 | |
Giải 6 |
8706
4371
4724
|
8482
9910
1795
|
0688
8957
5245
| |
Giải 5 | 0728 | 4546 | 5778 | |
Giải 4 |
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
|
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
|
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
| |
Giải 3 |
94992
63416
|
37812
32454
|
06897
37701
| |
Giải 2 | 31251 | 94551 | 33955 | |
Giải 1 | 56176 | 93320 | 85638 | |
Đặt biệt | 415405 | 061362 | 955137 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS