Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/01/2033
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 19/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ tư 19-11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
| XSDNG | XSKH | |||
| Giải 8 | 19 | 45 | ||
| Giải 7 | 806 | 117 | ||
| Giải 6 |
2915
6014
7345
|
0342
7875
3707
| ||
| Giải 5 | 5818 | 7026 | ||
| Giải 4 |
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
|
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
| ||
| Giải 3 |
30342
71614
|
10475
51930
| ||
| Giải 2 | 05092 | 35767 | ||
| Giải 1 | 32079 | 67214 | ||
| Đặt biệt | 588257 | 283708 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ ba 18-11 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
| XSDLK | XSQNM | |||
| Giải 8 | 87 | 83 | ||
| Giải 7 | 675 | 198 | ||
| Giải 6 |
6093
3378
6693
|
9206
1874
6941
| ||
| Giải 5 | 7944 | 2890 | ||
| Giải 4 |
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
|
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
| ||
| Giải 3 |
28569
66427
|
57640
76066
| ||
| Giải 2 | 97711 | 38593 | ||
| Giải 1 | 70643 | 15274 | ||
| Đặt biệt | 598411 | 777206 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ hai 17-11 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
| XSPY | TTH | |||
| Giải 8 | 67 | ![]() | ||
| Giải 7 | 685 | ![]() | ||
| Giải 6 |
6149
1955
3678
|
![]() ![]() ![]() | ||
| Giải 5 | 8317 | ![]() | ||
| Giải 4 |
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
| Giải 3 |
75295
69218
|
![]() ![]() | ||
| Giải 2 | 09211 | ![]() | ||
| Giải 1 | 03570 | ![]() | ||
| Đặt biệt | 686990 | ![]() | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/11/2025
Xem bảng tỉnhChủ nhật 16-11 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
| XSKH | XSKT | |||
| Giải 8 | 33 | 58 | ||
| Giải 7 | 655 | 287 | ||
| Giải 6 |
6264
3701
3378
|
9266
5408
0002
| ||
| Giải 5 | 0564 | 8920 | ||
| Giải 4 |
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
|
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
| ||
| Giải 3 |
88178
87811
|
59149
13960
| ||
| Giải 2 | 64505 | 45015 | ||
| Giải 1 | 88967 | 30082 | ||
| Đặt biệt | 657743 | 824350 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ bảy 15-11 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
| XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
| Giải 8 | 46 | 06 | 49 | |
| Giải 7 | 165 | 165 | 479 | |
| Giải 6 |
4689
2496
6781
|
4842
3098
7830
|
5790
7512
4511
| |
| Giải 5 | 9545 | 4138 | 3415 | |
| Giải 4 |
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
|
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
|
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
| |
| Giải 3 |
32620
30663
|
54465
00705
|
10486
86137
| |
| Giải 2 | 64702 | 05319 | 85877 | |
| Giải 1 | 00310 | 75236 | 49656 | |
| Đặt biệt | 208197 | 255086 | 468145 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ sáu 14-11 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
| XSGL | XSNT | |||
| Giải 8 | 77 | 09 | ||
| Giải 7 | 593 | 478 | ||
| Giải 6 |
5176
1205
6843
|
6878
5014
4045
| ||
| Giải 5 | 5933 | 7485 | ||
| Giải 4 |
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
| ||
| Giải 3 |
94715
17567
|
78441
50527
| ||
| Giải 2 | 59879 | 31915 | ||
| Giải 1 | 66059 | 65894 | ||
| Đặt biệt | 828530 | 184778 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/11/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 13-11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| Giải 8 | 07 | 74 | 56 | |
| Giải 7 | 365 | 596 | 036 | |
| Giải 6 |
7424
6007
4969
|
4656
9262
5978
|
9480
1574
0093
| |
| Giải 5 | 0243 | 3896 | 2275 | |
| Giải 4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
| |
| Giải 3 |
85847
93586
|
30717
94838
|
11503
29831
| |
| Giải 2 | 46547 | 69919 | 75539 | |
| Giải 1 | 93593 | 61958 | 63030 | |
| Đặt biệt | 656619 | 571105 | 805961 | |
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS



















