Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/04/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 20/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 20-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 19 | 90 | 17 | |
Giải 7 | 279 | 762 | 444 | |
Giải 6 |
6166
6117
3153
|
9267
5710
4628
|
3741
1597
2250
| |
Giải 5 | 1124 | 1688 | 6936 | |
Giải 4 |
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
|
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
|
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
| |
Giải 3 |
33379
78976
|
67731
36890
|
66388
23320
| |
Giải 2 | 99463 | 42967 | 14136 | |
Giải 1 | 80343 | 73298 | 14839 | |
Đặt biệt | 291616 | 972499 | 827283 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 19-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 71 | 83 | ||
Giải 7 | 719 | 630 | ||
Giải 6 |
6895
7495
4180
|
0374
5321
1310
| ||
Giải 5 | 2177 | 5099 | ||
Giải 4 |
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
|
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
| ||
Giải 3 |
89128
18123
|
37960
18737
| ||
Giải 2 | 61904 | 69608 | ||
Giải 1 | 79318 | 75231 | ||
Đặt biệt | 722557 | 024139 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 18-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 00 | 66 | ||
Giải 7 | 558 | 860 | ||
Giải 6 |
5371
4295
2961
|
8784
1048
9550
| ||
Giải 5 | 1974 | 7279 | ||
Giải 4 |
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
|
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
| ||
Giải 3 |
34807
10566
|
01014
02284
| ||
Giải 2 | 56443 | 50360 | ||
Giải 1 | 83177 | 64217 | ||
Đặt biệt | 332141 | 729614 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 17-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 30 | 74 | ||
Giải 7 | 583 | 820 | ||
Giải 6 |
5835
1051
1195
|
6084
2434
0545
| ||
Giải 5 | 4805 | 8254 | ||
Giải 4 |
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
|
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
| ||
Giải 3 |
99401
66301
|
75158
05546
| ||
Giải 2 | 21073 | 43851 | ||
Giải 1 | 47885 | 94515 | ||
Đặt biệt | 839403 | 897580 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/04/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 16-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 05 | 75 | ||
Giải 7 | 253 | 612 | ||
Giải 6 |
3594
5502
7298
|
1144
0643
0635
| ||
Giải 5 | 6198 | 4939 | ||
Giải 4 |
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
|
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
| ||
Giải 3 |
92510
88691
|
89821
68768
| ||
Giải 2 | 59626 | 12557 | ||
Giải 1 | 66228 | 04418 | ||
Đặt biệt | 016849 | 889572 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 15-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 79 | 34 | 09 | |
Giải 7 | 351 | 899 | 371 | |
Giải 6 |
3703
0716
8344
|
1007
7101
6952
|
6023
9402
2904
| |
Giải 5 | 2157 | 5344 | 9334 | |
Giải 4 |
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
|
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
|
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
| |
Giải 3 |
37409
72771
|
59734
77023
|
56233
07927
| |
Giải 2 | 15553 | 33178 | 38109 | |
Giải 1 | 68144 | 02448 | 99009 | |
Đặt biệt | 415366 | 461063 | 287428 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/04/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 14-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 22 | 81 | ||
Giải 7 | 796 | 601 | ||
Giải 6 |
0370
6759
8463
|
5930
2854
8478
| ||
Giải 5 | 7119 | 1076 | ||
Giải 4 |
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
|
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
| ||
Giải 3 |
33065
01744
|
67650
87462
| ||
Giải 2 | 76065 | 85302 | ||
Giải 1 | 21668 | 64885 | ||
Đặt biệt | 708726 | 298062 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS