Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 20/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 20-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 91 | 23 | ||
Giải 7 | 298 | 909 | ||
Giải 6 |
0265
1448
2726
|
3398
1803
0342
| ||
Giải 5 | 8413 | 6374 | ||
Giải 4 |
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
|
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
| ||
Giải 3 |
06754
34558
|
86814
80049
| ||
Giải 2 | 89650 | 12463 | ||
Giải 1 | 21815 | 56260 | ||
Đặt biệt | 972975 | 133103 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 19-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 14 | 81 | 90 | |
Giải 7 | 690 | 797 | 856 | |
Giải 6 |
8305
7341
2293
|
4963
7720
8494
|
3150
3100
6434
| |
Giải 5 | 5513 | 7853 | 4704 | |
Giải 4 |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
|
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
| |
Giải 3 |
89896
33176
|
36948
88913
|
63742
06814
| |
Giải 2 | 45072 | 31227 | 79661 | |
Giải 1 | 50920 | 11639 | 87017 | |
Đặt biệt | 797206 | 334240 | 490832 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 18-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 67 | 53 | ||
Giải 7 | 168 | 455 | ||
Giải 6 |
8959
7800
6419
|
8271
2242
1261
| ||
Giải 5 | 9607 | 2464 | ||
Giải 4 |
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
|
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
| ||
Giải 3 |
52193
25714
|
81033
13086
| ||
Giải 2 | 84157 | 05328 | ||
Giải 1 | 58422 | 63134 | ||
Đặt biệt | 522700 | 706466 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 17-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 12 | 43 | ||
Giải 7 | 309 | 962 | ||
Giải 6 |
9258
6255
5563
|
3056
8070
2574
| ||
Giải 5 | 4136 | 9503 | ||
Giải 4 |
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
|
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
| ||
Giải 3 |
20881
21125
|
32246
48155
| ||
Giải 2 | 03276 | 46858 | ||
Giải 1 | 55893 | 69813 | ||
Đặt biệt | 441627 | 587779 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 16-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 29 | 08 | ||
Giải 7 | 930 | 802 | ||
Giải 6 |
3528
2088
8900
|
0690
5401
6544
| ||
Giải 5 | 0571 | 4626 | ||
Giải 4 |
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
|
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
| ||
Giải 3 |
96928
07098
|
07150
73071
| ||
Giải 2 | 10458 | 75591 | ||
Giải 1 | 50633 | 21416 | ||
Đặt biệt | 688565 | 784945 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/10/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 15-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 11 | 06 | ||
Giải 7 | 724 | 081 | ||
Giải 6 |
9790
7825
9902
|
0607
1056
0885
| ||
Giải 5 | 4715 | 9389 | ||
Giải 4 |
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
| ||
Giải 3 |
55416
01323
|
53238
07138
| ||
Giải 2 | 28146 | 23820 | ||
Giải 1 | 68283 | 32021 | ||
Đặt biệt | 116703 | 668298 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/10/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 14-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 25 | 38 | 86 | |
Giải 7 | 324 | 297 | 413 | |
Giải 6 |
6291
2329
4614
|
9859
9194
0931
|
2038
2741
3849
| |
Giải 5 | 7569 | 5185 | 7911 | |
Giải 4 |
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
|
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
|
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
| |
Giải 3 |
16566
52955
|
23272
81266
|
75065
55235
| |
Giải 2 | 73939 | 81944 | 75068 | |
Giải 1 | 60363 | 11708 | 93795 | |
Đặt biệt | 336771 | 069366 | 665621 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS