Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/09/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 21/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 21-09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 55 | 89 | 65 | |
Giải 7 | 262 | 724 | 333 | |
Giải 6 |
0256
1707
7169
|
2599
3127
2581
|
0024
5510
5496
| |
Giải 5 | 8590 | 7830 | 0824 | |
Giải 4 |
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
|
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
|
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
| |
Giải 3 |
85833
74034
|
72839
51792
|
52224
34788
| |
Giải 2 | 84007 | 35178 | 71404 | |
Giải 1 | 90381 | 59076 | 32969 | |
Đặt biệt | 334862 | 038430 | 381443 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 20-09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 80 | 49 | ||
Giải 7 | 740 | 398 | ||
Giải 6 |
9762
2221
4682
|
9920
9610
8989
| ||
Giải 5 | 4512 | 6078 | ||
Giải 4 |
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
|
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
| ||
Giải 3 |
98476
53126
|
89472
25303
| ||
Giải 2 | 09040 | 45585 | ||
Giải 1 | 16434 | 97446 | ||
Đặt biệt | 448744 | 221985 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 19-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 30 | 14 | ||
Giải 7 | 397 | 692 | ||
Giải 6 |
8467
0717
0105
|
8986
5898
8525
| ||
Giải 5 | 5771 | 5219 | ||
Giải 4 |
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
|
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
| ||
Giải 3 |
50524
36990
|
52484
09279
| ||
Giải 2 | 23710 | 39549 | ||
Giải 1 | 42118 | 96021 | ||
Đặt biệt | 998389 | 629643 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 18-09 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 38 | 27 | ||
Giải 7 | 296 | 126 | ||
Giải 6 |
4423
3251
2795
|
4985
6976
9871
| ||
Giải 5 | 2418 | 9685 | ||
Giải 4 |
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
|
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
| ||
Giải 3 |
03549
00582
|
32955
70010
| ||
Giải 2 | 18167 | 78620 | ||
Giải 1 | 07816 | 16671 | ||
Đặt biệt | 805515 | 612558 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/09/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 17-09 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 22 | 06 | ||
Giải 7 | 071 | 606 | ||
Giải 6 |
4152
2429
5621
|
8903
3533
7844
| ||
Giải 5 | 1398 | 7558 | ||
Giải 4 |
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
|
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
| ||
Giải 3 |
94867
03750
|
42661
04833
| ||
Giải 2 | 73129 | 02030 | ||
Giải 1 | 61640 | 36506 | ||
Đặt biệt | 276788 | 179674 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 16-09 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 86 | 89 | 16 | |
Giải 7 | 020 | 646 | 200 | |
Giải 6 |
1542
6637
2992
|
4241
4417
7421
|
4518
7801
1495
| |
Giải 5 | 4720 | 3951 | 1539 | |
Giải 4 |
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
|
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
|
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
| |
Giải 3 |
12524
61371
|
72652
73586
|
97045
57814
| |
Giải 2 | 28551 | 84633 | 41987 | |
Giải 1 | 33597 | 74632 | 50382 | |
Đặt biệt | 581201 | 835555 | 284830 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/09/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 15-09 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 05 | 21 | ||
Giải 7 | 160 | 761 | ||
Giải 6 |
8138
1975
5895
|
3832
1236
2544
| ||
Giải 5 | 1714 | 3056 | ||
Giải 4 |
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
|
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
| ||
Giải 3 |
82398
99406
|
54506
09687
| ||
Giải 2 | 18118 | 62274 | ||
Giải 1 | 92493 | 26511 | ||
Đặt biệt | 299167 | 056234 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS