Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/10/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 21/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ hai 21-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 44 | 54 | ||
Giải 7 | 112 | 638 | ||
Giải 6 |
7388
6393
6202
|
0654
6295
1610
| ||
Giải 5 | 2372 | 0638 | ||
Giải 4 |
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
|
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
| ||
Giải 3 |
28487
73074
|
07865
14275
| ||
Giải 2 | 09892 | 72269 | ||
Giải 1 | 71255 | 52148 | ||
Đặt biệt | 418659 | 855967 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/10/2024
Xem bảng tỉnhChủ nhật 20-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 88 | 84 | ||
Giải 7 | 301 | 631 | ||
Giải 6 |
5892
5919
2340
|
8806
2359
6642
| ||
Giải 5 | 0045 | 1689 | ||
Giải 4 |
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
|
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
| ||
Giải 3 |
50080
26042
|
91620
53138
| ||
Giải 2 | 67489 | 89407 | ||
Giải 1 | 23018 | 50032 | ||
Đặt biệt | 853766 | 080332 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ bảy 19-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 02 | 39 | 47 | |
Giải 7 | 225 | 459 | 873 | |
Giải 6 |
0754
1440
2191
|
8904
9455
2023
|
3889
0066
3321
| |
Giải 5 | 6064 | 9046 | 9932 | |
Giải 4 |
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
|
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
|
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
| |
Giải 3 |
78199
96327
|
05324
34788
|
44200
64841
| |
Giải 2 | 65789 | 40097 | 95890 | |
Giải 1 | 32949 | 86201 | 70913 | |
Đặt biệt | 379887 | 665811 | 261602 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ sáu 18-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 32 | 11 | ||
Giải 7 | 088 | 540 | ||
Giải 6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
| ||
Giải 5 | 8125 | 6136 | ||
Giải 4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
| ||
Giải 3 |
99568
31585
|
68975
92210
| ||
Giải 2 | 51676 | 82809 | ||
Giải 1 | 90679 | 44949 | ||
Đặt biệt | 109990 | 131169 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ năm 17-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 01 | 20 | 39 | |
Giải 7 | 166 | 074 | 358 | |
Giải 6 |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
| |
Giải 5 | 9391 | 0534 | 8976 | |
Giải 4 |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
| |
Giải 3 |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
| |
Giải 2 | 16157 | 68702 | 61708 | |
Giải 1 | 54950 | 58203 | 84700 | |
Đặt biệt | 432620 | 283869 | 789791 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ tư 16-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 07 | 51 | ||
Giải 7 | 588 | 143 | ||
Giải 6 |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
| ||
Giải 5 | 7338 | 3540 | ||
Giải 4 |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
| ||
Giải 3 |
36412
93614
|
57705
70833
| ||
Giải 2 | 30739 | 91790 | ||
Giải 1 | 30107 | 08506 | ||
Đặt biệt | 912964 | 322496 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/10/2024
Xem bảng tỉnhThứ ba 15-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 91 | 72 | ||
Giải 7 | 663 | 165 | ||
Giải 6 |
8716
4001
6353
|
9123
5952
5181
| ||
Giải 5 | 3521 | 3156 | ||
Giải 4 |
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
|
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
| ||
Giải 3 |
60372
50605
|
54993
34581
| ||
Giải 2 | 82499 | 23370 | ||
Giải 1 | 25819 | 77696 | ||
Đặt biệt | 869647 | 493020 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS