Kết quả xổ số Miền Trung ngày 23/01/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 23/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 23-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 81 | 25 | 36 | |
Giải 7 | 870 | 407 | 523 | |
Giải 6 |
7159
3248
7230
|
9997
4440
3436
|
7696
2056
7756
| |
Giải 5 | 4828 | 0246 | 4247 | |
Giải 4 |
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
|
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
|
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
| |
Giải 3 |
89648
68246
|
56811
68567
|
49897
43411
| |
Giải 2 | 10661 | 35093 | 74801 | |
Giải 1 | 15179 | 66722 | 48469 | |
Đặt biệt | 198182 | 957784 | 668668 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 22-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 80 | 22 | ||
Giải 7 | 958 | 534 | ||
Giải 6 |
4811
8520
8921
|
5882
1352
6372
| ||
Giải 5 | 9019 | 5133 | ||
Giải 4 |
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
|
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
| ||
Giải 3 |
98567
48967
|
85275
16154
| ||
Giải 2 | 26517 | 29333 | ||
Giải 1 | 80050 | 32786 | ||
Đặt biệt | 119209 | 930093 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 21-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 13 | 04 | 52 | |
Giải 7 | 679 | 536 | 069 | |
Giải 6 |
8341
9116
2478
|
5114
7688
2899
|
0576
1168
2164
| |
Giải 5 | 8744 | 5303 | 3906 | |
Giải 4 |
82200
29014
03409
73229
72836
40887
99200
|
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
|
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
| |
Giải 3 |
24701
54754
|
09017
84372
|
09620
62636
| |
Giải 2 | 34803 | 88439 | 61393 | |
Giải 1 | 57275 | 42389 | 70518 | |
Đặt biệt | 616386 | 624852 | 016036 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 20-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 29 | 19 | ||
Giải 7 | 336 | 135 | ||
Giải 6 |
9516
9162
7233
|
5802
3295
3816
| ||
Giải 5 | 9910 | 0330 | ||
Giải 4 |
10743
18367
23014
54849
45059
02362
03103
|
90951
18699
90523
01895
10277
59523
37557
| ||
Giải 3 |
62214
43127
|
19106
69830
| ||
Giải 2 | 08540 | 14842 | ||
Giải 1 | 96804 | 13449 | ||
Đặt biệt | 154152 | 487902 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 19-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 03 | 79 | ||
Giải 7 | 333 | 233 | ||
Giải 6 |
1403
0397
4652
|
8338
5790
9534
| ||
Giải 5 | 8450 | 2334 | ||
Giải 4 |
72302
86338
70137
41423
01520
01837
18412
|
58441
21762
58402
33808
45678
07540
83536
| ||
Giải 3 |
77331
50643
|
95563
17323
| ||
Giải 2 | 82935 | 15020 | ||
Giải 1 | 57336 | 16618 | ||
Đặt biệt | 493258 | 995411 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/01/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 18-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 88 | 89 | ||
Giải 7 | 599 | 052 | ||
Giải 6 |
7986
7401
5410
|
9661
1499
6108
| ||
Giải 5 | 8568 | 3544 | ||
Giải 4 |
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
|
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
| ||
Giải 3 |
98418
49149
|
25176
25620
| ||
Giải 2 | 49929 | 78351 | ||
Giải 1 | 20248 | 68470 | ||
Đặt biệt | 266089 | 103791 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/01/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 17-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 97 | 12 | ||
Giải 7 | 881 | 568 | ||
Giải 6 |
2174
9118
2720
|
6478
1681
7613
| ||
Giải 5 | 7665 | 0252 | ||
Giải 4 |
31390
29125
70699
99817
41187
60157
30794
|
60430
60671
87886
14061
92776
48001
59487
| ||
Giải 3 |
29848
86240
|
02723
12227
| ||
Giải 2 | 36922 | 72658 | ||
Giải 1 | 82246 | 97187 | ||
Đặt biệt | 921507 | 326448 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS