Kết quả xổ số Miền Trung ngày 23/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 23/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ hai 23-01 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 15 | 19 | ||
Giải 7 | 107 | 618 | ||
Giải 6 |
2077
8755
7392
|
1382
9255
7491
| ||
Giải 5 | 2673 | 5712 | ||
Giải 4 |
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
|
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
| ||
Giải 3 |
11409
82792
|
50436
52461
| ||
Giải 2 | 48382 | 02501 | ||
Giải 1 | 31279 | 55818 | ||
Đặt biệt | 307019 | 013817 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/01/2023
Xem bảng tỉnhChủ nhật 22-01 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 81 | 98 | ||
Giải 7 | 302 | 843 | ||
Giải 6 |
8571
2060
0447
|
7953
5689
0788
| ||
Giải 5 | 3839 | 2927 | ||
Giải 4 |
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
|
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
| ||
Giải 3 |
34668
71278
|
13489
16211
| ||
Giải 2 | 56791 | 37978 | ||
Giải 1 | 71483 | 90178 | ||
Đặt biệt | 344924 | 990669 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ bảy 21-01 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 10 | 65 | 78 | |
Giải 7 | 490 | 265 | 504 | |
Giải 6 |
2479
6712
0494
|
0675
4165
3390
|
7886
3990
3227
| |
Giải 5 | 1210 | 8380 | 0165 | |
Giải 4 |
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
|
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
|
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
| |
Giải 3 |
99258
48994
|
44117
47904
|
46753
49698
| |
Giải 2 | 34028 | 81404 | 46729 | |
Giải 1 | 70057 | 40662 | 71403 | |
Đặt biệt | 016979 | 441074 | 264606 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ sáu 20-01 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 60 | 64 | ||
Giải 7 | 026 | 634 | ||
Giải 6 |
2862
1890
6684
|
5753
6003
4304
| ||
Giải 5 | 4871 | 6897 | ||
Giải 4 |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
| ||
Giải 3 |
76266
59203
|
66058
47588
| ||
Giải 2 | 74567 | 66455 | ||
Giải 1 | 81910 | 91706 | ||
Đặt biệt | 198646 | 204032 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ năm 19-01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 17 | 36 | 39 | |
Giải 7 | 914 | 937 | 370 | |
Giải 6 |
2863
2648
5929
|
1602
2613
2970
|
1436
6233
8449
| |
Giải 5 | 2526 | 0006 | 2424 | |
Giải 4 |
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
|
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
|
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
| |
Giải 3 |
21794
86617
|
56272
63490
|
43520
54656
| |
Giải 2 | 74110 | 77190 | 26842 | |
Giải 1 | 15828 | 91369 | 06888 | |
Đặt biệt | 346270 | 564059 | 349148 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ tư 18-01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 45 | 24 | ||
Giải 7 | 417 | 939 | ||
Giải 6 |
6345
5519
6561
|
3649
4563
4513
| ||
Giải 5 | 2880 | 6904 | ||
Giải 4 |
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
|
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
| ||
Giải 3 |
73692
90539
|
69652
64299
| ||
Giải 2 | 13877 | 86266 | ||
Giải 1 | 71905 | 25406 | ||
Đặt biệt | 295701 | 582736 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/01/2023
Xem bảng tỉnhThứ ba 17-01 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 34 | 76 | ||
Giải 7 | 745 | 834 | ||
Giải 6 |
1820
5160
3105
|
2080
4232
1849
| ||
Giải 5 | 9549 | 3755 | ||
Giải 4 |
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
|
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
| ||
Giải 3 |
78914
18651
|
63010
85739
| ||
Giải 2 | 03971 | 55516 | ||
Giải 1 | 43437 | 61391 | ||
Đặt biệt | 090146 | 452232 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS