Kết quả xổ số Miền Trung ngày 23/04/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 23/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 23-04 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 76 | 30 | ||
Giải 7 | 054 | 780 | ||
Giải 6 |
2524
5882
8718
|
5501
8873
1053
| ||
Giải 5 | 3028 | 2318 | ||
Giải 4 |
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
|
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
| ||
Giải 3 |
30348
23382
|
22559
92639
| ||
Giải 2 | 64668 | 95691 | ||
Giải 1 | 54514 | 39879 | ||
Đặt biệt | 256394 | 499218 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 22-04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 96 | 03 | 08 | |
Giải 7 | 558 | 080 | 890 | |
Giải 6 |
7502
1228
5376
|
6249
4602
8428
|
8583
8530
3626
| |
Giải 5 | 3945 | 5776 | 7089 | |
Giải 4 |
09865
69147
37490
50953
37408
64429
93830
|
73010
98180
46107
45813
23245
71645
78301
|
09832
53038
97536
59230
67372
31213
00403
| |
Giải 3 |
92582
26725
|
95023
12292
|
51354
35708
| |
Giải 2 | 14905 | 50677 | 49643 | |
Giải 1 | 42242 | 30970 | 50458 | |
Đặt biệt | 834859 | 316288 | 411907 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 21-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 24 | 87 | ||
Giải 7 | 801 | 318 | ||
Giải 6 |
4349
0483
9675
|
3433
1404
4974
| ||
Giải 5 | 3704 | 3036 | ||
Giải 4 |
93717
05219
03650
74864
63387
04655
08661
|
56143
42674
16993
63418
93281
57718
79551
| ||
Giải 3 |
89700
65353
|
17187
22532
| ||
Giải 2 | 22375 | 17357 | ||
Giải 1 | 41613 | 22926 | ||
Đặt biệt | 217178 | 090424 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 20-04 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 18 | 08 | ||
Giải 7 | 836 | 772 | ||
Giải 6 |
6231
9524
8742
|
7435
8699
3004
| ||
Giải 5 | 9227 | 3672 | ||
Giải 4 |
44304
95011
46529
07929
53743
53861
00542
|
67879
29060
64195
28371
24984
88045
85767
| ||
Giải 3 |
06649
77703
|
66987
32309
| ||
Giải 2 | 35597 | 54264 | ||
Giải 1 | 64680 | 68494 | ||
Đặt biệt | 758292 | 159979 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 19-04 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 17 | 89 | ||
Giải 7 | 517 | 767 | ||
Giải 6 |
1494
7292
4632
|
9065
5944
4900
| ||
Giải 5 | 6479 | 1821 | ||
Giải 4 |
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
|
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
| ||
Giải 3 |
10675
23246
|
69328
78984
| ||
Giải 2 | 58961 | 40343 | ||
Giải 1 | 15945 | 09937 | ||
Đặt biệt | 313089 | 097605 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/04/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 18-04 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 51 | 33 | ||
Giải 7 | 387 | 283 | ||
Giải 6 |
4561
3571
7874
|
0577
2308
7203
| ||
Giải 5 | 3936 | 9945 | ||
Giải 4 |
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
|
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
| ||
Giải 3 |
60062
26258
|
16036
72032
| ||
Giải 2 | 41771 | 39691 | ||
Giải 1 | 31946 | 61676 | ||
Đặt biệt | 179576 | 396030 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 17/04/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 17-04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 19 | 65 | 53 | |
Giải 7 | 145 | 508 | 424 | |
Giải 6 |
8273
9372
6709
|
3900
4400
5673
|
7459
5089
1944
| |
Giải 5 | 9046 | 9805 | 1322 | |
Giải 4 |
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
|
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
|
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
| |
Giải 3 |
74667
10844
|
20374
64002
|
60687
05110
| |
Giải 2 | 08039 | 27549 | 65794 | |
Giải 1 | 03918 | 18338 | 55988 | |
Đặt biệt | 030891 | 778060 | 613363 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS