Kết quả xổ số Miền Trung ngày 24/10/2021
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 24/10/2021
Xem bảng tỉnhChủ nhật 24-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 70 | 41 | ||
Giải 7 | 801 | 308 | ||
Giải 6 |
2155
0750
1913
|
9717
0113
0625
| ||
Giải 5 | 5635 | 6739 | ||
Giải 4 |
26983
42712
44802
47397
78057
83688
68600
|
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
| ||
Giải 3 |
61434
49847
|
95742
87084
| ||
Giải 2 | 57731 | 63662 | ||
Giải 1 | 04333 | 76477 | ||
Đặt biệt | 780249 | 380238 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 23/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ bảy 23-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 93 | 00 | 54 | |
Giải 7 | 523 | 548 | 380 | |
Giải 6 |
6179
3956
4909
|
8944
7532
4509
|
6113
5688
0236
| |
Giải 5 | 4140 | 9859 | 4192 | |
Giải 4 |
45437
90549
91676
11691
17633
84828
19826
|
29899
76631
91023
91499
78378
32491
72040
|
02528
25697
25663
66961
39279
75055
95045
| |
Giải 3 |
26060
49670
|
03407
36554
|
37481
50925
| |
Giải 2 | 28451 | 88593 | 32289 | |
Giải 1 | 25518 | 57436 | 99072 | |
Đặt biệt | 837947 | 112407 | 218577 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 22/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ sáu 22-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 57 | 92 | ||
Giải 7 | 097 | 526 | ||
Giải 6 |
9528
6615
3055
|
6351
0069
4010
| ||
Giải 5 | 7095 | 3346 | ||
Giải 4 |
42117
43014
86811
21448
85346
47924
55140
|
05311
44127
78660
17558
04172
74009
80250
| ||
Giải 3 |
74703
82574
|
80943
42928
| ||
Giải 2 | 56201 | 38953 | ||
Giải 1 | 91903 | 10153 | ||
Đặt biệt | 970621 | 960406 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 21/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ năm 21-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 92 | 81 | 69 | |
Giải 7 | 049 | 869 | 044 | |
Giải 6 |
9757
9275
3942
|
2640
7922
1422
|
0477
6176
7809
| |
Giải 5 | 7006 | 9888 | 6441 | |
Giải 4 |
05090
33310
39989
76359
68071
25645
52019
|
80440
86917
42141
61940
70218
44927
35480
|
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
| |
Giải 3 |
14794
40270
|
13863
61615
|
70836
29060
| |
Giải 2 | 83402 | 86632 | 67489 | |
Giải 1 | 70786 | 46178 | 06995 | |
Đặt biệt | 644681 | 139285 | 313016 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 20/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ tư 20-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 77 | 85 | ||
Giải 7 | 129 | 601 | ||
Giải 6 |
8080
5621
5889
|
8936
8182
5301
| ||
Giải 5 | 1702 | 3078 | ||
Giải 4 |
69271
56305
37045
81521
74206
89286
08260
|
15363
17848
13753
88479
61071
49033
11135
| ||
Giải 3 |
04120
05783
|
72341
72696
| ||
Giải 2 | 52236 | 08245 | ||
Giải 1 | 29415 | 62306 | ||
Đặt biệt | 125690 | 431308 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 19/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ ba 19-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 76 | 03 | ||
Giải 7 | 608 | 259 | ||
Giải 6 |
3581
7305
8808
|
5641
1902
0937
| ||
Giải 5 | 8771 | 3539 | ||
Giải 4 |
17011
01179
81200
54049
19243
01514
22936
|
13167
59114
38218
88852
85018
08109
18842
| ||
Giải 3 |
10214
25084
|
59825
76164
| ||
Giải 2 | 90614 | 38293 | ||
Giải 1 | 53856 | 89548 | ||
Đặt biệt | 553748 | 788929 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 18/10/2021
Xem bảng tỉnhThứ hai 18-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | XSTTH | |||
Giải 8 | 63 | 07 | ||
Giải 7 | 763 | 687 | ||
Giải 6 |
3563
4454
5625
|
6025
0588
7640
| ||
Giải 5 | 5052 | 9536 | ||
Giải 4 |
57526
82978
27989
27779
29219
50532
12769
|
53243
13157
51911
64784
40275
32621
95348
| ||
Giải 3 |
81536
32264
|
34728
06822
| ||
Giải 2 | 97335 | 75309 | ||
Giải 1 | 61854 | 53085 | ||
Đặt biệt | 946170 | 644064 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS